Định nghĩa của từ caseload

caseloadnoun

caseload

/ˈkeɪsləʊd//ˈkeɪsləʊd/

Từ "caseload" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa "case" và "load". * **Case** dùng để chỉ một trường hợp hoặc tình huống cụ thể cần được chú ý, thường là trong bối cảnh pháp lý hoặc y tế. * **Load** biểu thị gánh nặng hoặc số lượng cần mang hoặc xử lý. Do đó, "caseload" biểu thị **tổng số trường hợp** mà một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm xử lý tại một thời điểm nhất định. Đây là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong các ngành nghề như luật, chăm sóc sức khỏe và công tác xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The overworked social worker struggled to manage her heavy caseload of clients, many of whom had complex needs.

    Nhân viên xã hội quá tải công việc phải vật lộn để quản lý lượng khách hàng lớn, trong đó có nhiều người có nhu cầu phức tạp.

  • The detective's caseload was rich with evidence, but he still wasn't sure who the culprit was.

    Hồ sơ vụ án của thám tử có rất nhiều bằng chứng, nhưng anh vẫn không chắc thủ phạm là ai.

  • The lawyer's caseload consisted mostly of routine cases, but one particularly complex matter kept him busy for months.

    Công việc của luật sư chủ yếu là các vụ án thông thường, nhưng có một vụ án đặc biệt phức tạp khiến ông bận rộn trong nhiều tháng.

  • The psychologist had a varied caseload of patients, ranging from children with learning disorders to adults dealing with trauma.

    Nhà tâm lý học này đã tiếp nhận nhiều bệnh nhân khác nhau, từ trẻ em mắc chứng rối loạn học tập đến người lớn đang phải đối mặt với chấn thương.

  • The nurse's caseload increased dramatically during flu season, as she struggled to care for an influx of sick patients.

    Lượng bệnh nhân của y tá tăng đột biến trong mùa cúm, khi cô phải vật lộn để chăm sóc lượng bệnh nhân lớn.

  • The police officer's caseload included a mix of minor infractions and serious crimes, but he always approached each case with the same diligence and professionalism.

    Công việc của cảnh sát bao gồm cả những vụ vi phạm nhỏ và nghiêm trọng, nhưng anh luôn tiếp cận từng vụ án với sự siêng năng và chuyên nghiệp như nhau.

  • The court clerk's caseload was enormous, with dozens of cases coming before her each day.

    Khối lượng công việc của thư ký tòa án rất lớn, với hàng chục vụ án được đưa đến xử lý mỗi ngày.

  • The probation officer's caseload presented a unique challenge, as she worked closely with ex-convicts to ensure they didn't reoffend.

    Khối lượng công việc của nhân viên quản chế đặt ra một thách thức đặc biệt, vì cô phải làm việc chặt chẽ với những người từng bị kết án để đảm bảo họ không tái phạm.

  • The parole officer's caseload included a mix of newly released prisoners and long-term parolees, each with their own set of challenges.

    Danh sách công việc của nhân viên quản chế bao gồm cả tù nhân mới được thả và tù nhân được quản chế lâu dài, mỗi người đều có những thách thức riêng.

  • The therapist's caseload consisted mainly of individuals seeking help with issues related to anxiety or depression.

    Bệnh nhân của nhà trị liệu chủ yếu là những người tìm kiếm sự giúp đỡ về các vấn đề liên quan đến lo lắng hoặc trầm cảm.