Định nghĩa của từ backlog

backlognoun

Backlog

/ˈbæklɒɡ//ˈbæklɔːɡ/

Từ "backlog" có nguồn gốc từ thế giới của những người thợ đốn gỗ. Vào thế kỷ 17, những khúc gỗ được xếp chồng lên nhau sau một xưởng cưa đang chờ được xử lý được gọi là "khúc gỗ tồn đọng". Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển để mô tả bất kỳ sự tích tụ công việc hoặc nhiệm vụ nào đang chờ được giải quyết. Phần "log" của từ này đề cập đến những khúc gỗ thực tế, trong khi "back" biểu thị vị trí của chúng sau xưởng cưa. Theo thời gian, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ nhiệm vụ hoặc mục nào đang chờ xử lý, mang lại cho chúng ta ý nghĩa hiện đại của "backlog."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdự trữ

meaningphần đơn hàng chưa thực hiện được

typeDefault

meaning(Tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ

namespace
Ví dụ:
  • The startup company has a backlog of orders from potential clients that they are trying to fulfill as quickly as possible.

    Công ty khởi nghiệp này đang tồn đọng nhiều đơn hàng từ các khách hàng tiềm năng và họ đang cố gắng hoàn thành chúng nhanh nhất có thể.

  • The hospital's backlog of medical procedures has been increasing due to staff shortages and limited resources.

    Tình trạng tồn đọng các thủ tục y tế tại bệnh viện ngày càng tăng do thiếu nhân viên và nguồn lực hạn chế.

  • The artist has a backlog of commissioned paintings that she is working on tirelessly to meet the deadlines.

    Nghệ sĩ này hiện đang có một số lượng lớn tranh theo yêu cầu và cô đang làm việc không biết mệt mỏi để kịp thời hạn.

  • The IT department is dealing with a backlog of technical support tickets, causing longer than usual wait times for customers.

    Bộ phận CNTT đang phải giải quyết lượng lớn yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật, khiến thời gian chờ đợi của khách hàng lâu hơn bình thường.

  • The consultant company's backlog of projects is at an all-time high, with clients eagerly awaiting results.

    Lượng dự án tồn đọng của công ty tư vấn đang ở mức cao nhất mọi thời đại khi khách hàng đang háo hức chờ đợi kết quả.

  • The TV network's backlog of recorded shows has allowed them to maintain a regular programming schedule during production breaks.

    Lượng chương trình đã ghi hình tồn đọng của mạng lưới truyền hình cho phép họ duy trì lịch phát sóng thường xuyên trong thời gian nghỉ sản xuất.

  • The movie production company has a backlog of scripts in various stages of development, but they are working hard to push them through to the screen.

    Công ty sản xuất phim đang tồn đọng nhiều kịch bản ở nhiều giai đoạn phát triển khác nhau, nhưng họ đang nỗ lực hết sức để đưa chúng lên màn ảnh.

  • The fashion designer has a backlog of orders that she is still creating, despite the recent end of the fashion show season.

    Nhà thiết kế thời trang này vẫn đang phải tạo ra một lượng lớn đơn hàng tồn đọng, mặc dù mùa trình diễn thời trang vừa mới kết thúc.

  • The engineering firm's backlog of construction projects is a testament to their growing reputation in the industry.

    Lượng dự án xây dựng tồn đọng của công ty kỹ thuật này là minh chứng cho danh tiếng ngày càng tăng của họ trong ngành.

  • The news reporter is working hard to clear backlog of interviews and articles following a particularly busy season for her department.

    Phóng viên tin tức đang nỗ lực giải quyết số lượng lớn bài phỏng vấn và bài viết tồn đọng sau một mùa đặc biệt bận rộn của phòng mình.