Định nghĩa của từ time management

time managementnoun

quản lý thời gian

/ˌtaɪm ˈmænɪdʒmənt//ˌtaɪm ˈmænɪdʒmənt/

Khái niệm quản lý thời gian như một phương pháp tiếp cận có cấu trúc để tăng năng suất và hiệu quả bắt nguồn từ cuối những năm 1960. Thuật ngữ "time management" được đặt ra bởi chuyên gia quản lý nổi tiếng, Irving Rein, người định nghĩa nó là "nghệ thuật đạt được những gì bạn muốn trong thời gian bạn có và theo cách bạn muốn". Ý tưởng về quản lý thời gian là một phản ứng đối với môi trường kinh doanh phức tạp và nhịp độ nhanh của thời đại đó. Với sự phát triển của công nghệ và nhịp sống hiện đại, mọi người bắt đầu cảm thấy choáng ngợp trước khối lượng công việc khổng lồ mà họ phải hoàn thành. Họ cần một hệ thống để giúp họ quản lý thời gian hiệu quả và tránh kiệt sức. Các nguyên tắc cơ bản của quản lý thời gian bao gồm đặt mục tiêu rõ ràng, ưu tiên các nhiệm vụ và tránh trì hoãn. Những nguyên tắc này đã được tinh chỉnh và phát triển theo thời gian, với sự trợ giúp của các kỹ thuật như Kỹ thuật Pomodoro, Ma trận Eisenhower và quy tắc 80/20 (còn được gọi là Nguyên tắc Pareto). Kể từ khi ra đời, việc thực hành quản lý thời gian đã phát triển để trở thành một phần quan trọng trong thói quen hàng ngày của nhiều người, không chỉ ở nơi làm việc mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách quản lý thời gian hiệu quả, mọi người có thể đạt được mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp, giảm căng thẳng và tận hưởng cuộc sống cân bằng và trọn vẹn hơn.

namespace
Ví dụ:
  • In order to be productive, it's crucial to develop effective time management skills.

    Để làm việc hiệu quả, điều quan trọng là phải phát triển kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả.

  • Mabel excels at time management and can effectively prioritize tasks to meet tight deadlines.

    Mabel rất giỏi quản lý thời gian và có thể ưu tiên các nhiệm vụ một cách hiệu quả để đáp ứng thời hạn gấp rút.

  • Time management is a valuable skill that can lead to a more balanced work-life schedule.

    Quản lý thời gian là một kỹ năng có giá trị có thể giúp cân bằng hơn giữa công việc và cuộc sống.

  • To manage your time more efficiently, break bigger tasks into smaller, more manageable ones.

    Để quản lý thời gian hiệu quả hơn, hãy chia những nhiệm vụ lớn thành những nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.

  • Effective time management requires setting attainable goals and creating realistic schedules.

    Quản lý thời gian hiệu quả đòi hỏi phải đặt ra những mục tiêu có thể đạt được và tạo ra lịch trình thực tế.

  • Between work, family, and social commitments, effective time management is essential to avoid burnout.

    Giữa công việc, gia đình và các cam kết xã hội, quản lý thời gian hiệu quả là điều cần thiết để tránh kiệt sức.

  • Time management tools, such as calendar apps and task lists, can aid in staying organized and focused.

    Các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng lịch và danh sách công việc, có thể giúp bạn duy trì sự ngăn nắp và tập trung.

  • Learning to say no to requests that don't align with your priorities is an integral part of responsible time management.

    Học cách nói không với những yêu cầu không phù hợp với ưu tiên của bạn là một phần không thể thiếu của việc quản lý thời gian có trách nhiệm.

  • Consistently analyzing and reflecting on how you spend your time can help you identify and optimize your most valuable tasks.

    Việc phân tích và suy ngẫm liên tục về cách bạn sử dụng thời gian có thể giúp bạn xác định và tối ưu hóa các nhiệm vụ có giá trị nhất.

  • Good time management empowers individuals to create margin in their schedules for unexpected events and emergencies.

    Quản lý thời gian tốt giúp cá nhân có thể tạo ra khoảng trống trong lịch trình để ứng phó với những sự kiện bất ngờ và trường hợp khẩn cấp.