danh từ
hộp bìa cứng (đựng hàng)
a carton of cigarettes: một tút thuốc lá
bìa cứng (để làm hộp)
vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)
thùng carton
/ˈkɑːtn//ˈkɑːrtn/Thuật ngữ "carton" đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18, ban đầu ám chỉ chính vật liệu đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các hộp đựng làm từ bìa các tông, chẳng hạn như hộp đựng sữa hoặc nước trái cây, trở nên phổ biến vào thế kỷ 20. Ngày nay, từ "carton" được công nhận rộng rãi và sử dụng trên toàn cầu.
danh từ
hộp bìa cứng (đựng hàng)
a carton of cigarettes: một tút thuốc lá
bìa cứng (để làm hộp)
vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)
a light box or pot made of thick card or plastic for holding goods, especially food or liquid; the contents of a carton
hộp đèn hoặc chậu làm bằng thẻ dày hoặc nhựa để đựng hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm hoặc chất lỏng; nội dung của một thùng carton
một hộp sữa/một hộp sữa
một thùng nước trái cây/kem
Người bán hàng tạp hóa đặt hộp nước cam ở kệ dưới để khách hàng dễ lấy.
Xe giao sữa sẽ giao một thùng sữa nguyên chất mới đến hiên nhà nhà Mary mỗi tuần.
Jamie lấy một hộp nước dùng gà từ kệ siêu thị để làm món súp.
Súp được bán trong thùng carton.
Tại sao những hộp sữa này lại khó mở như vậy?
một hộp sữa rỗng
a large container in which goods are packed in smaller containers
một thùng chứa lớn trong đó hàng hóa được đóng gói trong các thùng chứa nhỏ hơn
một thùng thuốc lá