Định nghĩa của từ crate

cratenoun

thùng

/kreɪt//kreɪt/

Từ "crate" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có niên đại từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "crites", có nghĩa là "đống" hoặc "đống đổ nát". Ban đầu, một cái thùng dùng để chỉ một đống hoặc một đống đồ vật, thường theo cách lộn xộn hoặc hỗn loạn. Theo thời gian, ý nghĩa của "crate" đã phát triển để mô tả một thùng chứa hoặc hộp được sử dụng để vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh sản xuất rượu vang, vì một cái thùng được sử dụng để lưu trữ thùng rượu. Ngày nay, một cái thùng có thể dùng để chỉ nhiều loại thùng chứa, từ hộp gỗ đến hộp nhựa hoặc kim loại, được sử dụng để đóng gói, vận chuyển hoặc lưu trữ. Mặc dù đã phát triển, từ "crate" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin của nó, vẫn giữ nguyên ý nghĩa là một bộ sưu tập hoặc tích lũy đồ vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)

type ngoại động từ

meaningcho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)

namespace

a large wooden container for transporting goods

một thùng gỗ lớn để vận chuyển hàng hóa

Ví dụ:
  • The spider was found hiding in a crate of bananas.

    Con nhện được tìm thấy đang trốn trong thùng chuối.

Ví dụ bổ sung:
  • Their possessions had all been packed into shipping crates.

    Tài sản của họ đều đã được đóng gói vào thùng vận chuyển.

  • They packed the books into the crates.

    Họ đóng gói sách vào thùng.

  • They stacked the crates in the corner of the yard.

    Họ xếp những chiếc thùng ở góc sân.

  • a company specializing in shipping crates

    một công ty chuyên vận chuyển thùng hàng

  • a crate of oranges

    một thùng cam

a container made of plastic or metal divided into small sections, for transporting or storing bottles

đồ đựng bằng nhựa hoặc kim loại được chia thành nhiều phần nhỏ để vận chuyển hoặc bảo quản chai lọ

Ví dụ:
  • The man was sitting on an upturned beer crate.

    Người đàn ông đang ngồi trên một thùng bia lộn ngược.

the amount of something contained in a crate

số lượng của một cái gì đó chứa trong một cái thùng

Ví dụ:
  • They drank two crates of beer.

    Họ uống hai thùng bia.

Từ, cụm từ liên quan