Định nghĩa của từ carryall

carryallnoun

mang theo tất cả

/ˈkæriɔːl//ˈkæriɔːl/

Từ "carryall" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để mô tả một loại phương tiện hoặc container được thiết kế để chở và vận chuyển hàng hóa hoặc người trên một khoảng cách xa. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16, trong thời kỳ Tudor ở Anh. Ban đầu, thuật ngữ "carryall" được dùng để mô tả những chiếc xe đẩy tay nhỏ hoặc xe cút kít do động vật hoặc con người kéo. Những chiếc xe đẩy này thường được sử dụng để chở hàng hóa từ nơi này đến nơi khác và được nông dân, thương gia và thợ thủ công sử dụng. Từ "carry" trong thuật ngữ này đề cập đến hành động vận chuyển hoặc chuyển tải các mặt hàng, trong khi "all" có nghĩa là phương tiện có thể chở nhiều loại hàng hóa. Theo thời gian, định nghĩa của "carryall" được mở rộng để bao gồm các phương tiện lớn hơn được sử dụng để vận chuyển hành khách và hàng hóa trên những khoảng cách xa hơn. Vào cuối thế kỷ 19, xe ngựa kéo trở nên phổ biến trong giao thông đô thị ở các quốc gia như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Chúng nhỏ hơn và nhẹ hơn xe ngựa kéo truyền thống, khiến chúng thiết thực và linh hoạt hơn cho mục đích sử dụng hàng ngày. Ngày nay, thuật ngữ "carryall" vẫn được sử dụng, chủ yếu để chỉ những chiếc xe tải nhỏ và xe tiện ích được thiết kế để chở thiết bị, hàng hóa và người. Những chiếc xe này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, nông nghiệp và cảnh quan, vì chúng cung cấp một cách thiết thực và hiệu quả để vận chuyển vật liệu đến và đi từ các công trường. Tóm lại, nguồn gốc của từ "carryall" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16, khi nó dùng để chỉ những chiếc xe đẩy tay nhỏ dùng để chở hàng hóa. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm những chiếc xe lớn hơn dùng để vận chuyển hành khách và hàng hóa, cuối cùng dẫn đến việc sử dụng "carryall" hiện đại để mô tả những chiếc xe tải nhỏ và xe tiện ích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxắc rộng, túi to

meaningxe ngựa bốn chỗ ngồi

meaningxe ô tô hàng có hai dãy ghế dài

namespace
Ví dụ:
  • I loaded my grocery bags into the spacious carryall of my car before hitting the road.

    Tôi chất những túi đồ tạp hóa vào cốp xe rộng rãi trước khi lên đường.

  • The salesperson recommended the durable canvas carryall for my camping needs as it could carry all of my essentials while also having enough space for extra supplies.

    Nhân viên bán hàng giới thiệu cho tôi chiếc túi vải bạt bền chắc phù hợp với nhu cầu cắm trại của tôi vì nó có thể đựng được tất cả những vật dụng cần thiết đồng thời vẫn có đủ không gian cho các vật dụng khác.

  • The department store provided a sturdy plastic carryall for my shopping haul, which came in handy as I carried my entire purchase back to my car.

    Cửa hàng bách hóa cung cấp cho tôi một chiếc túi nhựa chắc chắn để đựng đồ mua sắm, rất tiện lợi khi tôi mang toàn bộ đồ mua được về xe.

  • The fashion-forward young woman strutted down the street with a sleek leather carryall swinging from her shoulders, containing her iPad, keys, and sunglasses.

    Người phụ nữ trẻ sành điệu sải bước trên phố với chiếc túi da bóng bẩy đeo trên vai, đựng iPad, chìa khóa và kính râm.

  • The stylish bride-to-be proudly wheeled her elegant ivory carryall filled with beautiful bridal party gifts as her entourage walked behind her, eager to witness her nuptials.

    Cô dâu tương lai sành điệu tự hào đẩy chiếc xe đẩy màu ngà thanh lịch chứa đầy những món quà cưới tuyệt đẹp trong khi đoàn tùy tùng đi theo phía sau, háo hức chứng kiến ​​lễ cưới của cô.

  • The mother carried her young child in the spacious baby carrier attached to the center of the carryall, making shopping that much easier with the added convenience.

    Người mẹ địu đứa con nhỏ của mình trong chiếc địu rộng rãi gắn ở giữa xe đẩy, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn nhiều với sự tiện lợi hơn.

  • The businessman carefully placed his folded suit in the streamlined polyester carryall for his upcoming travel arrangements, feeling confident and organized as he prepared to board his flight.

    Người doanh nhân này cẩn thận cất bộ vest đã gấp của mình vào chiếc túi xách polyester có quai xách hợp lý để đựng đồ cho chuyến đi sắp tới, cảm thấy tự tin và ngăn nắp khi chuẩn bị lên máy bay.

  • The novice soccer coach directed her team’s water bottles and shin guards into the sturdy canvas carryall, ensuring all necessary equipment would safely make it to the next game.

    Huấn luyện viên bóng đá mới vào nghề đã hướng dẫn các chai nước và miếng bảo vệ ống chân của đội mình vào chiếc túi vải bạt chắc chắn, đảm bảo tất cả các thiết bị cần thiết sẽ được mang an toàn đến trận đấu tiếp theo.

  • The loyal pet owner packed her dog’s food and toys securely into the roomy and sturdy carryall, as she prepared for her furry friend’s overnight stay at her grandmother’s house.

    Người chủ trung thành của thú cưng đã đóng gói đồ ăn và đồ chơi của chú chó một cách an toàn vào chiếc túi xách rộng rãi và chắc chắn khi cô chuẩn bị cho người bạn lông lá của mình nghỉ qua đêm tại nhà bà ngoại.

  • The windsurfer swung his board onto the back of the roomy canvas carryall, securely lashing it down before joining his friends on the beach.

    Người lướt ván vung ván của mình lên mặt sau của chiếc túi vải bạt rộng rãi, buộc chặt nó trước khi cùng bạn bè ra bãi biển.