Định nghĩa của từ briefcase

briefcasenoun

vali

/ˈbriːfkeɪs//ˈbriːfkeɪs/

Nguồn gốc của từ "briefcase" có từ thế kỷ 17. Thuật ngữ "brief" dùng để chỉ bản tóm tắt hoặc tài liệu ngắn gọn, trong khi "case" dùng để chỉ hộp đựng. Ban đầu, cặp là một chiếc túi nhỏ làm bằng da hoặc vải mà luật sư và nhân viên văn phòng sử dụng để đựng các tài liệu và giấy tờ quan trọng. Những tài liệu này được tóm tắt hoặc "briefed" cho khách hàng hoặc tòa án, do đó có tên là "briefcase." Theo thời gian, thiết kế và vật liệu dùng cho cặp đã phát triển để bao gồm nhiều ngăn và tính năng hơn, khiến chúng trở thành vật dụng chủ yếu trong môi trường chuyên nghiệp dành cho luật sư, doanh nhân và những người khác cần mang theo các tài liệu và giấy tờ quan trọng. Ngày nay, thuật ngữ "briefcase" vẫn được sử dụng rộng rãi, mặc dù nội dung của nó có thể đã thay đổi để bao gồm máy tính xách tay, máy tính bảng và các thiết bị kỹ thuật số khác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningcái cặp để giấy tờ, tài liệu

namespace
Ví dụ:
  • The CEO carried his shiny briefcase into the boardroom for a critical presentation.

    Vị giám đốc điều hành mang chiếc cặp sáng bóng của mình vào phòng họp để chuẩn bị cho một bài thuyết trình quan trọng.

  • The lawyer hustled down the street, clutching her leather briefcase as she prepared for a crucial court hearing.

    Nữ luật sư vội vã chạy xuống phố, tay ôm chặt chiếc cặp da khi chuẩn bị cho phiên tòa quan trọng.

  • The sales executive zipped his shiny briefcase shut and headed for the airport, ready to close an important deal.

    Người quản lý bán hàng kéo khóa chiếc cặp sáng bóng của mình lại và hướng đến sân bay, sẵn sàng chốt một hợp đồng quan trọng.

  • The politician strode confidently out of the building, briefcase in hand, as the media mobbed him for comment.

    Vị chính trị gia này tự tin sải bước ra khỏi tòa nhà, tay cầm cặp, trong khi giới truyền thông vây quanh ông để xin bình luận.

  • The chief financial officer walked briskly into the building, his briefcase at the ready, ready to attend to the company's financial matters.

    Giám đốc tài chính nhanh nhẹn bước vào tòa nhà, cặp xách đã sẵn sàng để giải quyết các vấn đề tài chính của công ty.

  • The businesswoman slipped her notes into the interior pockets of her briefcase, preparing for a meeting with a potential investor.

    Nữ doanh nhân nhét tập ghi chú vào túi bên trong của chiếc cặp, chuẩn bị cho cuộc họp với một nhà đầu tư tiềm năng.

  • The consultant slung his briefcase over his shoulder and headed for the train station, ready to conduct an important business assignment.

    Người tư vấn đeo cặp lên vai và hướng đến ga tàu, sẵn sàng thực hiện một nhiệm vụ kinh doanh quan trọng.

  • The senior vice president strode purposefully into his office, closing the door behind him and quietly settling into work at his desk while thumbing through the files inside his sleek briefcase.

    Phó chủ tịch cấp cao sải bước đầy quyết tâm vào văn phòng, đóng cửa lại sau lưng và lặng lẽ ngồi vào bàn làm việc trong khi lướt qua các tập tài liệu bên trong chiếc cặp bóng bẩy của mình.

  • The accountant hurried through the streets, carrying a bulging briefcase filled with important documents for a high-stakes audit.

    Người kế toán vội vã đi qua các con phố, mang theo chiếc cặp căng phồng chứa đầy những tài liệu quan trọng cho một cuộc kiểm toán có rủi ro cao.

  • The entrepreneur slung his briefcase across his chest and hastened towards an important meeting with potential investors, filled with much anticipation for what lies ahead.

    Vị doanh nhân đeo cặp trước ngực và vội vã tới cuộc họp quan trọng với các nhà đầu tư tiềm năng, tràn đầy sự mong đợi về những gì sắp tới.