Định nghĩa của từ kitbag

kitbagnoun

túi kit

/ˈkɪtbæɡ//ˈkɪtbæɡ/

"Kitbag" có nguồn gốc đơn giản đến ngạc nhiên: đó là sự kết hợp của "kit", ám chỉ thiết bị hoặc vật dụng mà ai đó mang theo, và "bag", tức là hộp đựng. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Binh lính và thủy thủ mang theo đồ đạc cá nhân của họ trong những chiếc túi vải chắc chắn, thường chứa các thiết bị thiết yếu như quân phục, đồ vệ sinh cá nhân và vũ khí. "Kitbag" trở thành thuật ngữ phổ biến cho những chiếc túi này và cuối cùng nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ loại túi nào được sử dụng để đựng đồ dùng cá nhân, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc tham gia các hoạt động thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • The soldier neatly organized his kitbag, filling it with essential items for his next deployment.

    Người lính sắp xếp gọn gàng túi đựng đồ của mình, đựng những vật dụng cần thiết cho lần triển khai tiếp theo.

  • After years of service, the veteran's kitbag still held sentimental value, containing reminders of memories from his time in the military.

    Sau nhiều năm phục vụ, chiếc túi đựng đồ của cựu chiến binh vẫn còn giá trị tình cảm, chứa đựng những kỷ niệm từ thời gian ông còn trong quân ngũ.

  • The infantryman slung his heavy kitbag over his shoulder and set off on the long march through the countryside.

    Người lính bộ binh khoác chiếc túi đựng đồ nặng nề lên vai và bắt đầu cuộc hành quân dài qua vùng nông thôn.

  • The lieutenant inspected the contents of his men's kitbags before a barracks inspection, making sure each soldier carried the correct gear.

    Trung úy kiểm tra đồ dùng trong túi đựng đồ của binh lính trước khi kiểm tra doanh trại, đảm bảo mỗi người lính đều mang đúng đồ dùng.

  • The recruit nervously stuffed his kitbag with everything he'd need for basic training, not quite sure if he was packing enough.

    Người tân binh lo lắng nhét tất cả mọi thứ cần thiết cho khóa huấn luyện cơ bản vào túi đựng đồ, không chắc mình đã đóng gói đủ hay chưa.

  • As the platoon moved through hostile territory, the medic kept her kitbag close by, carrying the medical supplies she might need to save lives.

    Khi trung đội di chuyển qua vùng lãnh thổ thù địch, người lính cứu thương luôn giữ túi đựng đồ nghề bên mình, mang theo những vật dụng y tế mà cô có thể cần để cứu người.

  • The sniper's kitbag was more stealthy than bulky, packed with camouflage and high-tech gadgets to help him blend into his surroundings.

    Túi đựng đồ của lính bắn tỉa mang tính bí mật hơn là cồng kềnh, chứa đầy đồ ngụy trang và các tiện ích công nghệ cao giúp anh ta hòa nhập vào môi trường xung quanh.

  • The sergeant major quizzed the newcomers on their kitbag contents, testing their knowledge of what they needed to survive in the field.

    Trung sĩ hỏi những người mới đến về đồ dùng trong túi của họ, kiểm tra kiến ​​thức của họ về những thứ cần thiết để sinh tồn trên chiến trường.

  • The sharpshooter's kitbag was a collaboration between him and his team, filled with equipment customized to each member's individual needs.

    Túi đựng đồ nghề của tay súng bắn tỉa này là sản phẩm hợp tác giữa anh và nhóm của mình, chứa đầy các thiết bị được tùy chỉnh theo nhu cầu riêng của từng thành viên.

  • The marines left their kitbags at the barracks, R&R time drawing near, but carried their spirits as they headed off to a well-deserved break.

    Những người lính thủy đánh bộ để lại túi đồ của họ tại doanh trại, thời gian nghỉ ngơi và thư giãn đã gần kề, nhưng họ vẫn giữ vững tinh thần khi đi đến một kỳ nghỉ xứng đáng.