Định nghĩa của từ satchel

satchelnoun

cặp

/ˈsætʃəl//ˈsætʃəl/

Từ "satchel" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæcēl", có nghĩa là "túi". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại thành "sachle" và sau đó thành "satchel" trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh đầu hiện đại, "satchel" được dùng để mô tả một chiếc túi nhỏ thường được sinh viên hoặc học giả mang theo để đựng sách vở và đồ dùng viết. Cách sử dụng này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, vì thuật ngữ "satchel" vẫn thường được dùng để chỉ sinh viên hoặc học giả. Từ "satchel" cũng có nhiều nghĩa khác trong suốt chiều dài lịch sử. Vào giữa thế kỷ 19, từ này được dùng để mô tả một chiếc túi da nhỏ mà các thương gia mang theo để đựng hàng hóa để bán. Vào cuối thế kỷ 19, từ này được dùng để mô tả một chiếc túi da nhỏ mà công nhân trong ngành khai thác than mang theo để đựng đèn và các vật dụng thiết yếu khác. Ngày nay, "satchel" được dùng để mô tả nhiều loại túi, bao gồm túi vải có đáy chắc chắn và túi tote da dày có dây đeo vai có thể điều chỉnh, thường được những người sành điệu mang theo như một món đồ tuyên bố. Tóm lại, từ tiếng Anh cổ "sæcēl" đã phát triển qua tiếng Anh trung đại thành "satchel," ban đầu dùng để chỉ một chiếc túi nhỏ mà học sinh và học giả mang theo để đựng sách vở và tài liệu, nhưng theo thời gian đã có nhiều hàm ý và cách sử dụng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtúi; cặp da (để đựng sách)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah slung her satchel over her shoulder and set off for her morning commute.

    Sarah đeo cặp lên vai và lên đường đi làm buổi sáng.

  • The satchel that Tom carried to school contained his notebook, textbooks, and a fresh apple.

    Chiếc cặp mà Tom mang đến trường đựng vở, sách giáo khoa và một quả táo tươi.

  • The vintage leather satchel hung from Emily's arm as she strolled through the park.

    Chiếc cặp da cổ điển đeo trên tay Emily khi cô đi dạo qua công viên.

  • The satchel James packed for his weekend camping trip held a tent, sleeping bag, and all the necessary camping gear.

    Chiếc ba lô James mang theo cho chuyến cắm trại cuối tuần của mình đựng một chiếc lều, túi ngủ và tất cả các vật dụng cắm trại cần thiết.

  • Jennifer swung her colorful satchel at her hip as she made her way to the courthouse for her trial.

    Jennifer vung chiếc cặp đầy màu sắc ở hông khi cô đi đến tòa án để tham dự phiên tòa.

  • The satchel Maria removed from her closet was a family heirloom passed down from her grandmother.

    Chiếc túi xách mà Maria lấy ra từ tủ quần áo là vật gia truyền được truyền lại từ bà của cô.

  • The satchel containing the fragile items was carefully handled as it was transported by the delivery service to its destination.

    Chiếc túi đựng đồ dễ vỡ được xử lý cẩn thận khi được dịch vụ giao hàng vận chuyển đến đích.

  • The satchel Rachel carried had a unique design with a myriad of pockets and pouches, perfect for someone who liked to organize things.

    Chiếc cặp Rachel mang theo có thiết kế độc đáo với vô số túi và hộp đựng, hoàn hảo cho những người thích sắp xếp đồ đạc.

  • John's satchel was stuffed with books, his laptop, and some healthy snacks for his lengthy train journey.

    Chiếc cặp của John đựng đầy sách, máy tính xách tay và một số đồ ăn nhẹ lành mạnh cho chuyến đi tàu dài của anh.

  • The satchel that the hiker had left behind was found by a kind old man, who returned it through the nearest post office.

    Chiếc cặp mà người đi bộ đường dài bỏ lại đã được một ông già tốt bụng tìm thấy và trả lại thông qua bưu điện gần nhất.