Định nghĩa của từ capital gain

capital gainnoun

lợi nhuận vốn

/ˌkæpɪtl ˈɡeɪn//ˌkæpɪtl ˈɡeɪn/

Thuật ngữ "capital gain" dùng để chỉ lợi nhuận kiếm được từ việc bán một tài sản vốn, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu hoặc bất động sản, đã tăng giá trị. Từ "capital" trong ngữ cảnh này có nghĩa là tiền hoặc tài sản được tiết kiệm hoặc đầu tư để tạo ra thu nhập hoặc tăng giá theo thời gian. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, cụm từ "capital gain" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, mặc dù khái niệm tăng giá vốn và đánh thuế đối với những khoản tăng như vậy có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại. Hoàng đế La Mã Augustus đã đưa ra một loại thuế đối với việc chuyển nhượng vốn từ cá nhân này sang cá nhân khác, được tính theo tỷ lệ phần trăm chênh lệch giữa giá bán và giá mua ban đầu. Trong thời Trung cổ, các loại thuế tương tự đối với thu nhập từ vốn đã được áp dụng ở nhiều quốc gia châu Âu, với số tiền thu được thường được sử dụng để tài trợ cho các cuộc chiến tranh và các dự án xây dựng của giới tinh hoa cầm quyền. Ngày nay, thuế thu nhập từ vốn là một đặc điểm chung của các hệ thống thuế hiện đại, với nhiều quốc gia sử dụng cấu trúc tỷ lệ thuế theo bậc thang có tính đến thời hạn sở hữu tài sản và loại tài sản được bán. Mục tiêu của các loại thuế này là cân bằng giữa nhu cầu khuyến khích đầu tư và tăng trưởng kinh tế với nhu cầu đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong việc phân phối nguồn lực của xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • After selling his stocks for a higher price than what he paid for them, John realized a substantial capital gain.

    Sau khi bán cổ phiếu của mình với giá cao hơn giá mua, John đã thu được khoản lãi vốn đáng kể.

  • The sale of her family's ancestral home led to a significant capital gain for Maria.

    Việc bán ngôi nhà của gia đình đã mang lại cho Maria khoản lợi nhuận vốn đáng kể.

  • Investing in that tech start-up turned out to be a smart decision for Sarah, resulting in a considerable capital gain.

    Việc đầu tư vào công ty khởi nghiệp công nghệ đó hóa ra lại là một quyết định thông minh của Sarah, mang lại khoản lợi nhuận vốn đáng kể.

  • The increase in the stock price led to a capital gain for the shareholders of the company.

    Sự tăng giá cổ phiếu dẫn đến lợi nhuận vốn cho các cổ đông của công ty.

  • The market boom helped Richard's portfolio grow with impressive capital gains.

    Sự bùng nổ của thị trường đã giúp danh mục đầu tư của Richard tăng trưởng với mức tăng vốn ấn tượng.

  • The capital gain from his bonds was enough for Mark to cover his losses from another investment.

    Lợi nhuận từ trái phiếu đủ để Mark trang trải khoản lỗ từ khoản đầu tư khác.

  • The tax implications from the capital gain on her rental property forced Rachel to consult with a financial advisor.

    Những tác động về thuế từ khoản lãi vốn đối với bất động sản cho thuê buộc Rachel phải tham khảo ý kiến ​​của cố vấn tài chính.

  • The capital gain on his retirement account allowed Jack to withdraw a substantial sum without paying a penalty.

    Khoản lãi vốn trong tài khoản hưu trí cho phép Jack rút một khoản tiền lớn mà không phải trả tiền phạt.

  • Jennifer's capital gain from the sale of her house exceeded her expenses, giving her a considerable profit.

    Lợi nhuận từ việc bán nhà của Jennifer đã vượt quá chi phí của cô, mang lại cho cô một khoản lợi nhuận đáng kể.

  • Due to the capital gains tax, Alice had to pay a significant amount to the IRS after selling her stocks.

    Do thuế thu nhập từ vốn, Alice phải trả một khoản tiền đáng kể cho IRS sau khi bán cổ phiếu của mình.