Định nghĩa của từ canst

canstverb

không thể

/kænst//kænst/

"Canst" là dạng số ít ngôi thứ hai cổ xưa của động từ "can", có nghĩa là "có thể". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "canst," dạng rút gọn của "can + -st", "-st" là phần kết thúc ngữ pháp cho ngôi thứ hai số ít. Phần kết thúc "-st" phổ biến trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại đối với các cách chia động từ, nhưng dần dần biến mất trong tiếng Anh hiện đại, với "can" trở thành dạng chuẩn cho cả số ít và số nhiều. "Canst" hiện chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh thơ ca, cổ xưa hoặc trang trọng, gợi lên cảm giác trang trọng hoặc bối cảnh lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer could hardly canst enough applesauce to last through the winter.

    Người nông dân khó có thể sản xuất đủ nước sốt táo để dùng trong suốt mùa đông.

  • I hope I canst find a way to complete this project by the deadline.

    Tôi hy vọng có thể tìm ra cách hoàn thành dự án này đúng thời hạn.

  • With a little creativity, you canst transform old candle jars into unique flower vases.

    Chỉ cần một chút sáng tạo, bạn có thể biến những chiếc lọ đựng nến cũ thành những chiếc lọ hoa độc đáo.

  • The singer's voice could barely canst convey the sorrow in the lyrics.

    Giọng hát của ca sĩ khó có thể truyền tải được nỗi buồn trong lời bài hát.

  • I'd like to canst my garden tomatoes into jars for a delicious taste of summer in the offseason.

    Tôi muốn đóng hộp cà chua trong vườn vào lọ để thưởng thức hương vị thơm ngon của mùa hè khi trái vụ.

  • The author's writing skills allowed her to canst her thoughts into a coherent and compelling narrative.

    Kỹ năng viết của tác giả cho phép cô ấy truyền tải suy nghĩ của mình thành một câu chuyện mạch lạc và hấp dẫn.

  • The inventor's ingenuity enabled him to canst come up with a solution to the problem at hand.

    Sự khéo léo của nhà phát minh đã giúp ông đưa ra giải pháp cho vấn đề đang gặp phải.

  • I canst believe she managed to finish the entire book in just one night.

    Tôi không thể tin là cô ấy có thể đọc hết toàn bộ cuốn sách chỉ trong một đêm.

  • The chef's culinary skills allowed him to canst prepare dinner for despite the unexpected kitchen catastrophe.

    Kỹ năng nấu nướng của đầu bếp cho phép anh ta có thể chuẩn bị bữa tối bất chấp thảm họa bất ngờ xảy ra trong bếp.

  • With sheer determination, the athlete somehow managed to canst a game-winning shot at the buzzer.

    Với sự quyết tâm tuyệt đối, bằng cách nào đó, vận động viên này đã thực hiện được cú đánh quyết định vào phút chót.