(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will
ngoại động từ
làm héo
làm rủ xuống
Héo
/wɪlt//wɪlt/Nguồn gốc của từ "wilt" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wilitan" và phát âm là "wī�elṭan". Động từ này, có nghĩa là "yếu đi hoặc ngất xỉu", bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "wīɣl" (có nghĩa là "will") và "tannan" (có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "tolerate"). Khi tiếng Anh cổ phát triển thành tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 12, từ "wilt" thường được viết là "welen" hoặc "welyn" và cách phát âm của nó đã thay đổi thành "wēḷn" hoặc "waivalent". Cách viết hiện đại "wilt" xuất hiện vào thế kỷ 16, trong thời kỳ đầu của tiếng Anh hiện đại. Cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm nghĩa "héo hoặc rũ", đặc biệt là liên quan đến thực vật, như thấy trong cụm từ "wilted flowers" và "wilted vegetables." Trong ngữ pháp tiếng Anh, "wilt" là một động từ yếu, có nghĩa là cách phát âm của nó thay đổi tùy thuộc vào thì và ngôi của nó. Ví dụ, ở thì hiện tại, nó được phát âm là "wilt" (ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba số ít), "wilts" (ngôi thứ ba số nhiều), hoặc "will we" (ngôi thứ nhất số nhiều), trong khi ở thì quá khứ, nó được phát âm là "wilted" hoặc "wilteth" (ở dạng quá khứ phân từ).
(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will
ngoại động từ
làm héo
làm rủ xuống
to bend towards the ground because of the heat or a lack of water
cúi xuống đất vì nóng hoặc thiếu nước
Một số lá đã bắt đầu héo.
Cây sẽ héo dưới ánh nắng trực tiếp.
Từ, cụm từ liên quan
to become weak or tired or less confident
trở nên yếu đuối, mệt mỏi hoặc kém tự tin
Khán giả héo mòn rõ rệt dưới nắng nóng.
Anh ấy đang héo mòn dưới áp lực của công việc.
Đến hiệp một, toàn đội đã kiệt sức trước áp lực.
Các hành khách rõ ràng đang héo mòn vì sức nóng và chuyển động của xe buýt.
Từ, cụm từ liên quan
used to mean ‘you will’, when talking to one person
từng có nghĩa là 'bạn sẽ', khi nói chuyện với một người
All matches