Định nghĩa của từ inability

inabilitynoun

sự bất lực, bất tài

/ˌɪnəˈbɪlɪti/

Định nghĩa của từ undefined

"Inability" là sự kết hợp của tiền tố "in-", nghĩa là "không" và danh từ "ability". Bản thân "Ability" bắt nguồn từ tiếng Latin "habilitas", nghĩa là "skill" hoặc "aptness". Tiền tố "in-" được thêm vào "ability" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại để tạo ra từ "inability," nghĩa là "thiếu khả năng". Do đó, "inability" về cơ bản có nghĩa là "không có khả năng" hoặc "thiếu kỹ năng hoặc năng khiếu".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài

namespace
Ví dụ:
  • Due to his inability to speak in public, he avoided presenting in front of large groups.

    Do không có khả năng nói trước đám đông, ông tránh thuyết trình trước đám đông.

  • Her inability to manage her time resulted in a missed deadline and a reprimand from her boss.

    Việc không quản lý được thời gian của mình đã khiến cô bị trễ hạn và bị sếp khiển trách.

  • The inability of the government to address the country's economic problems has led to widespread unrest.

    Sự bất lực của chính phủ trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế của đất nước đã dẫn đến tình trạng bất ổn lan rộng.

  • The program's inability to convert leads into sales has prompted a change in marketing strategy.

    Việc chương trình không thể chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành doanh số đã thúc đẩy sự thay đổi trong chiến lược tiếp thị.

  • The athlete's inability to perform under pressure cost his team the game.

    Việc vận động viên không thể thi đấu dưới áp lực đã khiến đội của anh ta thua trận.

  • Her inability to understand the foreign language prevented her from communicating with the locals.

    Việc không hiểu được ngôn ngữ nước ngoài đã ngăn cản cô giao tiếp với người dân địa phương.

  • The inability of the survivors to find food and water led to their eventual demise.

    Việc những người sống sót không thể tìm thấy thức ăn và nước uống đã dẫn đến cái chết của họ.

  • The inability of the car manufacturer to meet safety standards resulted in a recall of all their vehicles.

    Việc nhà sản xuất ô tô không đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn đã dẫn đến việc thu hồi toàn bộ xe của họ.

  • The inability of the students to pay their school fees forced the school to conduct a fundraiser.

    Do học sinh không có khả năng đóng học phí nên nhà trường phải tổ chức gây quỹ.

  • The inability of the foundation to raise enough funds for the project caused it to be postponed until further notice.

    Do quỹ không thể huy động đủ vốn cho dự án nên dự án đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo mới.