Định nghĩa của từ shall

shallverb

nên, phải, sẽ

/ʃal/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "shall" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "seal", một động từ khiếm khuyết được sử dụng để diễn đạt nghĩa vụ, sự cho phép hoặc dự đoán. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "shall" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các câu lệnh có điều kiện, lời hứa và lời đe dọa. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "shall" bắt đầu mang một giọng điệu trang trọng hơn, được sử dụng trong các tuyên bố, lời thề và mệnh lệnh trang trọng. Cách sử dụng "shall" trong tiếng Anh hiện đại như một dấu hiệu thì tương lai, biểu thị nghĩa vụ hoặc ý định, đã xuất hiện vào thế kỷ 15. Ngày nay, "shall" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các thỏa thuận hợp đồng, ngôn ngữ pháp lý và các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bất chấp sự phát triển của nó, "shall" vẫn là một phần thiết yếu của tiếng Anh, truyền tải sắc thái và sự phức tạp trong cách diễn đạt của chúng ta.

Tóm Tắt

type trợ động từ

meaning(dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) sẽ

examplewe shall hear more about it: chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này

meaning(dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn, sự cảnh cáo, sự quyết định, sự cần thiết, nhiệm vụ phải làm...) thế nào cũng sẽ, nhất định sẽ phải

exampleyou shall have my book tomorrow: thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi

examplehe shall be punished: nó nhất định sẽ bị phạt

meaning(dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) chắc sẽ, hẳn là sẽ

exampleshall you have a rest next Sunday?: anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không?

namespace

used with I and we for talking about or predicting the future

dùng với I và we để nói về hoặc dự đoán tương lai

Ví dụ:
  • This time next week I shall be in Scotland.

    Giờ này tuần sau tôi sẽ ở Scotland.

  • We shan't be gone long.

    Chúng ta sẽ không đi lâu đâu.

  • I said that I should be pleased to help.

    Tôi nói rằng tôi rất vui lòng được giúp đỡ.

used in questions with I and we for making offers or suggestions or asking advice

dùng trong câu hỏi với I và we để đưa ra lời đề nghị, gợi ý hoặc xin lời khuyên

Ví dụ:
  • Shall I send you the book?

    Tôi gửi cho bạn cuốn sách nhé?

  • What shall we do this weekend?

    Cuối tuần này chúng ta sẽ làm gì?

  • Let's look at it again, shall we?

    Chúng ta hãy nhìn lại nó một lần nữa nhé?

used to show that you are determined, or to give an order or instruction

được sử dụng để cho thấy rằng bạn quyết tâm, hoặc để đưa ra một mệnh lệnh hoặc hướng dẫn

Ví dụ:
  • He is determined that you shall succeed.

    Anh ấy quyết tâm rằng bạn sẽ thành công.

  • Candidates shall remain in their seats until all the papers have been collected.

    Các ứng cử viên phải ngồi tại chỗ cho đến khi thu xong tất cả giấy tờ.