Định nghĩa của từ camogie

camogienoun

camogie

/kəˈməʊɡi//kəˈməʊɡi/

Môn thể thao camogie của Ireland, một biến thể của môn hurling do phụ nữ chơi, có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Người ta tin rằng từ "camogie" bắt nguồn từ tiếng Ireland, cụ thể là cụm từ tiếng Gaelic "cam archae" có nghĩa là "field hockey" trong tiếng Anh. Vào cuối thế kỷ 19, trong khi các môn thể thao dành cho phụ nữ đang nhanh chóng trở nên phổ biến trên toàn cầu, thì luật chơi hurling và bóng bầu dục dành cho nam của Hiệp hội thể thao Gaelic (GAA) là môn thể thao truyền thống duy nhất được chơi ở Ireland. Tuy nhiên, vào năm 1901, một nhóm phụ nữ đã tổ chức một trò chơi hurling không chính thức trên sân không bằng phẳng của Công viên Herbert, Dublin. Sự kiện này sau đó được coi là nơi khai sinh ra môn camogie. Tên gọi mới của môn thể thao này, camogie, được đề xuất bởi một thành viên của GAA, Maurice Davin, một giáo viên và người ủng hộ giáo dục cho phụ nữ. Trong một cuộc họp của Hiệp hội Camogie Dublin, ông đã tuyên bố một cách nổi tiếng, "The game shall be called camogie, an Irish name indicating a game both new and ancient". Cụm từ "cam archae" dần mất đi mối liên hệ với khúc côn cầu trên cỏ, chuyển thành một thuật ngữ camogie độc ​​quyền. Cần phải nói rằng camogie đã là một phần thiết yếu của văn hóa và di sản thể thao Ireland kể từ khi ra đời. Biến thể dành cho phụ nữ này đã chứng kiến ​​nhiều thành công và mở rộng ra quốc tế, trở thành môn thể thao đồng đội nữ phát triển nhanh nhất trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Jessica is passionate about camogie and spends countless hours practicing her skills on the pitch.

    Jessica đam mê camogie và dành vô số thời gian để luyện tập các kỹ năng của mình trên sân cỏ.

  • The local camogie club is holding an open day for new members, providing an opportunity to learn the sport and meet like-minded individuals.

    Câu lạc bộ camogie địa phương đang tổ chức ngày mở cửa cho các thành viên mới, tạo cơ hội để tìm hiểu môn thể thao này và gặp gỡ những người có cùng chí hướng.

  • Emily's love for camogie started when she was a little girl, and she has continued to excel in the sport throughout her teenage years.

    Tình yêu của Emily dành cho camogie bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, và cô tiếp tục phát triển môn thể thao này trong suốt những năm tháng tuổi thiếu niên.

  • The camogie match between Cork and Tipperary was an intense and closely contested affair, with both teams displaying exceptional skill and sportsmanship.

    Trận đấu camogie giữa Cork và Tipperary là một trận đấu căng thẳng và quyết liệt, khi cả hai đội đều thể hiện kỹ năng và tinh thần thể thao đặc biệt.

  • Anna's table dancing skills have earned her the nickname "Camogie Queen" amongst her camogie teammates, who admire her quick feet and agility on the field.

    Kỹ năng nhảy trên bàn của Anna đã mang lại cho cô biệt danh "Nữ hoàng Camogie" trong số các đồng đội camogie của cô, những người ngưỡng mộ đôi chân nhanh nhẹn và sự nhanh nhẹn của cô trên sân.

  • After a long day of school and camogie practice, Isabella can still be found practicing drills in her backyard until the sun goes down.

    Sau một ngày dài học tập và luyện tập camogie, Isabella vẫn đang luyện tập các bài tập ở sân sau nhà cho đến khi mặt trời lặn.

  • The camogie team's captain, Maeve, is a natural leader both on and off the pitch, inspiring her teammates with her dedication and drive.

    Đội trưởng đội camogie, Maeve, là một nhà lãnh đạo bẩm sinh cả trong và ngoài sân cỏ, truyền cảm hứng cho các đồng đội bằng sự tận tụy và động lực của mình.

  • During the camogie game, Sarah expertly deflected the ball around her opponent's guard, earning her team a much-needed point.

    Trong trò chơi camogie, Sarah đã khéo léo đánh bật bóng qua hàng phòng ngự của đối thủ, giúp đội của cô giành được điểm số rất cần thiết.

  • Sarah's brother, who is also an avid camogie player, taught her the basics of the game when they were both young, instilling in her a lifelong love for the sport.

    Anh trai của Sarah, cũng là một người chơi camogie nhiệt thành, đã dạy cô những điều cơ bản của trò chơi này khi cả hai còn nhỏ, truyền cho cô tình yêu trọn đời với môn thể thao này.

  • Camogie is not just a sport for Lizzy, it's a lifestyle - she eats, sleeps, and breathes camogie, and it shows in her exceptional gameplay.

    Camogie không chỉ là một môn thể thao đối với Lizzy, đó là một lối sống - cô ấy ăn, ngủ và hít thở camogie, và điều đó thể hiện trong lối chơi đặc biệt của cô ấy.