Định nghĩa của từ carpel

carpelnoun

lá noãn

/ˈkɑːpl//ˈkɑːrpl/

Từ "carpel" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "karpon," có nghĩa là "quả". Thuật ngữ "carpel" được sử dụng trong thực vật học để mô tả bầu nhụy, nhụy hoa và đầu nhụy của một loài thực vật có hoa, cùng nhau tạo thành cơ quan sinh sản cái. Lá noãn phát triển thành quả sau khi noãn bên trong nó trưởng thành và chuyển thành hạt. Thuật ngữ "carpel" cũng ám chỉ sự hiện diện của noãn và khả năng tạo ra hạt thông qua sinh sản hữu tính. Việc sử dụng từ gốc tiếng Hy Lạp này là minh chứng cho lịch sử lâu đời của nghiên cứu thực vật học, có từ thời triết gia Hy Lạp cổ đại Theophrastus, người đã viết nhiều về thực vật và đặc tính của chúng vào khoảng năm 300 trước Công nguyên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) lá noãn

namespace
Ví dụ:
  • The carpels in a rose flower combine to form a single fruit, which we know as a hip.

    Các lá noãn của hoa hồng kết hợp lại với nhau để tạo thành một quả duy nhất, mà chúng ta gọi là quả tầm xuân.

  • Each carpel in a magnolia flower houses its own ovule, which can potentially develop into a seed.

    Mỗi lá noãn trong hoa mộc lan chứa một noãn riêng, có khả năng phát triển thành hạt.

  • The delicate carpels of a lilac bush are encased in a protective calyx, which keeps them safe until they are ready to bloom.

    Những lá noãn mỏng manh của cây tử đinh hương được bao bọc trong đài hoa bảo vệ, giúp chúng an toàn cho đến khi nở hoa.

  • The carpels in a sweet pea plant are brightly colored, which helps attract pollinators for fertilization.

    Lá noãn ở cây đậu ngọt có màu sắc rực rỡ, giúp thu hút các loài thụ phấn để thụ tinh.

  • The carpels of a poppy flower are filled with opium, making them a prized medicinal resource.

    Lá noãn của hoa anh túc chứa đầy thuốc phiện, khiến chúng trở thành nguồn dược liệu quý giá.

  • The carpels in a Suncore flower are variable in size and shape, which adds to their unique and striking beauty.

    Các lá noãn của hoa Suncore có kích thước và hình dạng đa dạng, góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo và nổi bật của hoa.

  • The carpels of a daisy flower are arranged in a symmetrical pattern, creating a perfect circular shape.

    Lá noãn của hoa cúc được sắp xếp theo một kiểu đối xứng, tạo nên hình tròn hoàn hảo.

  • The carpels of a cashmere plant are edible and have a delicate fruit-like flavor.

    Lá noãn của cây cashmere có thể ăn được và có hương vị trái cây nhẹ nhàng.

  • The carpels in a ginger flower are packed tightly together, forming a dense cluster that surrounds the central column of stamens.

    Các lá noãn của hoa gừng xếp chặt vào nhau, tạo thành một cụm dày đặc bao quanh cột nhị hoa ở giữa.

  • The carpels of a lotus flower float on the surface of the water, which helps ensure successful pollination by aquatic insects.

    Lá noãn của hoa sen nổi trên mặt nước, giúp đảm bảo quá trình thụ phấn thành công nhờ côn trùng thủy sinh.