Định nghĩa của từ stigma

stigmanoun

kỳ thị

/ˈstɪɡmə//ˈstɪɡmə/

Nguồn gốc của từ "stigma" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là một thuật ngữ được sử dụng trong thực vật học để mô tả một vết nhỏ hoặc các đốm trên vỏ quả, thường biểu thị sự khác biệt về chất lượng. Sau đó, ý nghĩa của từ này phát triển theo cách sử dụng trong tiếng Latin thời trung cổ, khi nó ám chỉ một dấu hiệu, cụ thể là một dấu hiệu phân biệt được đóng dấu trên da của nô lệ hoặc tội phạm, đánh dấu họ là kẻ bị ruồng bỏ. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ này liên quan đến sự kỳ thị được mở rộng để bao gồm các dấu hiệu khác, đặc biệt là những dấu hiệu mang tính chất tôn giáo hoặc xã hội, được sử dụng để chỉ danh tính hoặc mối quan hệ của một người (chẳng hạn như một dải vải hoặc phù hiệu). Vào đầu thế kỷ 20, bác sĩ tâm thần và là cha đẻ của ngành tâm lý học hiện đại, Sigmund Freud, đã phổ biến thuật ngữ "stigma" để mô tả sự không chấp thuận và xấu hổ của xã hội mà những người mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần phải trải qua vào thời điểm các rối loạn như vậy bị hiểu lầm và bị xã hội kỳ thị rất nhiều. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong tâm lý học hiện đại, xã hội học và các lĩnh vực liên quan để mô tả sự ô nhục hoặc xấu hổ mà cá nhân phải trải qua do đặc điểm nhận dạng hoặc tình trạng khiến họ khác biệt với chuẩn mực, như trong trường hợp bệnh tâm thần, dị tật cơ thể, khuyết tật hoặc khuynh hướng tình dục.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều stigmas, stigmata

meaningvết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)

meaning(y học) dấu hiệu bệnh

meaning(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)

namespace

negative feelings that people have about particular circumstances or characteristics that somebody may have

cảm giác tiêu cực mà mọi người có về những hoàn cảnh hoặc đặc điểm cụ thể mà ai đó có thể có

Ví dụ:
  • the social stigma of alcoholism

    sự kỳ thị xã hội của chứng nghiện rượu

  • There is no longer any stigma attached to being divorced.

    Không còn bất kỳ sự kỳ thị nào gắn liền với việc ly hôn.

  • The social stigma surrounding mental illness prevents many people from seeking necessary treatment.

    Sự kỳ thị của xã hội đối với bệnh tâm thần khiến nhiều người không tìm được phương pháp điều trị cần thiết.

  • Despite advancements in medicine, there continues to be a stigma surrounding HIV/AIDS that deters some people from getting tested.

    Bất chấp những tiến bộ trong y học, vẫn còn tồn tại sự kỳ thị xung quanh HIV/AIDS khiến một số người không muốn xét nghiệm.

  • The stigma associated with addiction keeps many individuals from admitting they have a problem and seeking help.

    Sự kỳ thị liên quan đến chứng nghiện khiến nhiều người không thừa nhận rằng họ có vấn đề và tìm kiếm sự giúp đỡ.

Ví dụ bổ sung:
  • He still suffered the stigma of having been rejected for the army.

    Anh vẫn phải chịu đựng sự kỳ thị vì bị từ chối nhập ngũ.

  • She had to overcome the stigma attached to older workers.

    Cô phải vượt qua sự kỳ thị đối với những người lao động lớn tuổi.

  • There should not be a stigma around asking for help with your mental health.

    Không nên có sự kỳ thị khi yêu cầu giúp đỡ về sức khỏe tâm thần.

  • There is no stigma to being made redundant.

    Không có sự kỳ thị nào khi bị cho là dư thừa.

  • There is no stigma to losing your job.

    Không có sự kỳ thị nào khi bạn mất việc.

the part in the middle of a flower where pollen is received

phần ở giữa bông hoa nơi tiếp nhận phấn hoa