Định nghĩa của từ identifier

identifiernoun

định danh

/aɪˈdentɪfaɪə(r)//aɪˈdentɪfaɪər/

Từ "identifier" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16. Thuật ngữ "identify" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "idem" có nghĩa là "giống nhau" và "facere" có nghĩa là "làm". Trong tiếng Anh, "identify" ban đầu có nghĩa là "làm giống nhau" hoặc "nhận ra là giống nhau". Dạng danh từ "identifier" xuất hiện vào thế kỷ 17, ám chỉ thứ gì đó dùng để phân biệt hoặc làm cho khác biệt. Trong bối cảnh khoa học máy tính, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào giữa thế kỷ 20 để mô tả một đoạn mã hoặc văn bản có chức năng xác định duy nhất một người dùng, thiết bị hoặc tệp. Nói một cách đơn giản hơn, khái niệm nhận dạng một thứ gì đó đã có từ thời cổ đại và từ "identifier" chỉ đơn giản là cách diễn đạt trang trọng hơn để mô tả hành động nhận dạng hoặc phân biệt một thứ gì đó.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem identify

namespace
Ví dụ:
  • The biometric scanner at the airport served as an identifier for the traveler, allowing them to quickly and securely pass through the security checkpoint.

    Máy quét sinh trắc học tại sân bay đóng vai trò nhận dạng hành khách, cho phép họ nhanh chóng và an toàn vượt qua trạm kiểm soát an ninh.

  • The DNA analysis was a crucial identifier in solving the decades-old cold case.

    Phân tích DNA là phương pháp nhận dạng quan trọng giúp giải quyết vụ án bí ẩn kéo dài hàng thập kỷ.

  • After the bank robbery, the police used facial recognition software as an identifier to find the suspects.

    Sau vụ cướp ngân hàng, cảnh sát đã sử dụng phần mềm nhận dạng khuôn mặt để tìm ra nghi phạm.

  • The unique serial number on the ceremonial sword served as an identifier for its owner, a renowned historical figure.

    Số sê-ri duy nhất trên thanh kiếm nghi lễ đóng vai trò là dấu hiệu nhận dạng chủ sở hữu của nó, một nhân vật lịch sử nổi tiếng.

  • In order to differentiate between different types of bacteria, scientists use various identifiers such as morphology, biochemical reactions, and genetic tests.

    Để phân biệt các loại vi khuẩn khác nhau, các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp nhận dạng khác nhau như hình thái, phản ứng sinh hóa và xét nghiệm di truyền.

  • The license plate number on the car was a crucial identifier for the police in their investigation of the hit-and-run accident.

    Biển số xe là thông tin nhận dạng quan trọng đối với cảnh sát trong quá trình điều tra vụ tai nạn bỏ trốn.

  • The fingerprint left at the crime scene was a powerful identifier that helped the detectives solve the case.

    Dấu vân tay để lại tại hiện trường vụ án là dấu hiệu nhận dạng quan trọng giúp cảnh sát giải quyết vụ án.

  • The software’s advanced voice recognition features allowed it to act as an identifier, distinguishing between different users with unique voices.

    Tính năng nhận dạng giọng nói tiên tiến của phần mềm cho phép nó hoạt động như một công cụ nhận dạng, phân biệt những người dùng khác nhau có giọng nói riêng.

  • The distinctive smell left by skunks was an identifier that helped wildlife experts locate populations in the wild.

    Mùi đặc trưng do chồn hôi để lại là đặc điểm nhận dạng giúp các chuyên gia động vật hoang dã xác định được quần thể của chúng trong tự nhiên.

  • During the digital age, internet surfing habits and personal data have become powerful identifiers, making it easier for businesses and governments to track individuals’ online activity.

    Trong thời đại kỹ thuật số, thói quen lướt internet và dữ liệu cá nhân đã trở thành những công cụ nhận dạng mạnh mẽ, giúp các doanh nghiệp và chính phủ dễ dàng theo dõi hoạt động trực tuyến của cá nhân.

Từ, cụm từ liên quan