Định nghĩa của từ calendar month

calendar monthnoun

tháng dương lịch

/ˌkælɪndə ˈmʌnθ//ˌkælɪndər ˈmʌnθ/

Thuật ngữ "calendar month" đề cập đến độ dài chuẩn của một tháng trong lịch Gregory hiện đại được sử dụng ở nhiều quốc gia ngày nay. Phép tính này tính đến thực tế là các tháng có độ dài khác nhau, dao động từ 28 đến 31 ngày và bao gồm cả những ngày phụ trong năm có năm nhuận (cứ bốn năm một lần) để đồng bộ hóa với năm dương lịch khoảng 365,25 ngày. Tuy nhiên, khi tạo lịch cho mục đích thực tế, cần có độ dài hàng tháng thống nhất và có thể dự đoán được hơn cho mục đích hành chính, pháp lý và thương mại. Để giải quyết nhu cầu này, thuật ngữ "calendar month" được đặt ra như một phép đo thời gian chính xác bằng 30,4 ngày trung bình. Nó cho phép tính toán dễ dàng và nhất quán các thời hạn, thanh toán tiền thuê nhà, nghĩa vụ hợp đồng và các vấn đề ràng buộc thời gian khác trong đó yêu cầu ngày chính xác, bất kể số ngày trong tháng cụ thể là bao nhiêu. Tóm lại, "calendar month" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, tài chính và kinh doanh để chỉ một khoảng thời gian cố định, thường là 30 ngày, để thuận tiện cho việc tính toán và quản lý, trái ngược với độ dài khác nhau của tháng âm lịch hoặc tháng thường.

namespace

one of the twelve months of the year

một trong mười hai tháng của năm

Từ, cụm từ liên quan

a period of time from a particular date in one month to the same date in the next one

khoảng thời gian từ một ngày cụ thể trong tháng này đến cùng ngày đó trong tháng tiếp theo