Định nghĩa của từ november

novembernoun

tháng 11

/nə(ʊ)ˈvɛmbə/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "November" có từ thời La Mã cổ đại. Lịch La Mã ban đầu chỉ có 10 tháng và November là tháng thứ chín. Từ tiếng Latin của November là "November", bắt nguồn từ tiếng Latin "novem", có nghĩa là "chín". Điều này là do November là tháng thứ chín của lịch La Mã, được tính từ tháng Ba (Martius), tháng đầu tiên. Khi người La Mã thêm tháng Một và tháng Hai vào đầu năm, November trở thành tháng thứ mười một. Tên tiếng Latin "November" vẫn được giữ nguyên, mặc dù tháng này không còn là tháng thứ chín nữa. Từ "November" vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại và nhiều ngôn ngữ khác, và vẫn được dùng để chỉ tháng thứ mười một của năm, thường rơi vào khoảng từ ngày 31 tháng Mười đến ngày 30 tháng Mười một.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtháng mười một

namespace
Ví dụ:
  • I have been counting down the days until November when my favorite holiday, Thanksgiving, will be celebrated.

    Tôi đang đếm ngược từng ngày cho đến tháng 11 để đón chào ngày lễ yêu thích của tôi, Lễ Tạ ơn.

  • Every year, on the first of November, I remind myself to start my winter preparations.

    Hàng năm, vào ngày 1 tháng 11, tôi lại nhắc nhở bản thân mình bắt đầu chuẩn bị cho mùa đông.

  • The weather in November can be unpredictable, with chilly mornings and warm afternoons.

    Thời tiết vào tháng 11 có thể khó lường, với buổi sáng lạnh giá và buổi chiều ấm áp.

  • November is the beginning of the holiday season, and I am excited to spread some cheer.

    Tháng 11 là thời điểm bắt đầu mùa lễ hội và tôi rất vui mừng được lan tỏa niềm vui.

  • By November, the leaves on the trees had turned yellow and red, creating a spectacular autumn scene.

    Đến tháng 11, lá trên cây chuyển sang màu vàng và đỏ, tạo nên cảnh tượng mùa thu ngoạn mục.

  • Every year, the American Cancer Society sponsors Movember, a November campaign to raise awareness for men's health issues.

    Hàng năm, Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ tài trợ cho Movember, một chiến dịch diễn ra vào tháng 11 nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe của nam giới.

  • On November 11th, we honor our veteran soldiers with a day of remembrance called Veteran's Day.

    Vào ngày 11 tháng 11, chúng ta vinh danh những cựu chiến binh bằng một ngày tưởng nhớ được gọi là Ngày Cựu chiến binh.

  • After Thanksgiving, the countdown to Christmas begins, as some stores start playing holiday music and decorating in November.

    Sau Lễ Tạ ơn, không khí đếm ngược đến Giáng sinh bắt đầu khi một số cửa hàng bắt đầu phát nhạc lễ hội và trang trí vào tháng 11.

  • Every November, our town hosts a large turkey festival, celebrating the harvest and giving thanks.

    Vào mỗi tháng 11, thị trấn của chúng tôi tổ chức lễ hội gà tây lớn để ăn mừng vụ thu hoạch và tạ ơn.

  • If you look up the sky during November, you might see shooting stars, as the Leonids meteor shower occurs during that time.

    Nếu bạn nhìn lên bầu trời vào tháng 11, bạn có thể nhìn thấy sao băng vì mưa sao băng Leonids xảy ra vào thời điểm đó.

  • The examples I used may vary, but here's an alternative list:

    Các ví dụ tôi sử dụng có thể khác nhau, nhưng sau đây là danh sách thay thế:

  • The author has been eagerly awaiting the arrival of November, as it marks the beginning of their favorite season.

    Tác giả đang háo hức chờ đợi tháng 11 đến vì đây là thời điểm bắt đầu mùa yêu thích của họ.

  • November serves as a reminder for me to prepare for the winter months ahead.

    Tháng 11 là lời nhắc nhở tôi phải chuẩn bị cho những tháng mùa đông sắp tới.

  • In November, the climate can be idiosyncratic, switching from chilly mornings to mild afternoons.

    Vào tháng 11, khí hậu có thể thay đổi đột ngột, từ buổi sáng lạnh giá đến buổi chiều ôn hòa.

  • Although Thanksgiving is not widely celebrated around the world, for many, November is synonymous with the start of the holiday season.

    Mặc dù Lễ Tạ ơn không được tổ chức rộng rãi trên toàn thế giới, nhưng đối với nhiều người, tháng 11 đồng nghĩa với sự bắt đầu của mùa lễ hội.

  • In November, the trees in many parts of the world change color, creating captivating autumnal scenes as foliage transitions from green to yellow, orange, and red.

    Vào tháng 11, cây cối ở nhiều nơi trên thế giới đổi màu, tạo nên khung cảnh mùa thu quyến rũ khi lá cây chuyển từ màu xanh sang vàng, cam và đỏ.

  • The Movember campaign, spearheaded in November by the American Cancer Society, aims to raise awareness about men's health issues.

    Chiến dịch Movember do Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khởi xướng vào tháng 11 nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe của nam giới.

  • Veteran's Day, held every November 11, honors the sacrifices of military personnel who have valiantly served their countries.

    Ngày Cựu chiến binh, được tổ chức vào ngày 11 tháng 11 hàng năm, nhằm tôn vinh sự hy sinh của những quân nhân đã anh dũng phục vụ đất nước.