Định nghĩa của từ lunar month

lunar monthnoun

tháng âm lịch

/ˌluːnə ˈmʌnθ//ˌluːnər ˈmʌnθ/

Thuật ngữ "lunar month" ám chỉ chu kỳ thời gian mà Mặt Trăng mất để trở về pha ban đầu. Chu kỳ này, còn được gọi là tháng giao hội, kéo dài khoảng 29,5 ngày. Nguồn gốc của từ "lunar" bắt nguồn từ tiếng Latin luna, có nghĩa là "mặt trăng". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh và đã được sử dụng từ thời Trung cổ. Vào thời cổ đại, các nền văn hóa trên khắp thế giới đều công nhận chu kỳ mặt trăng và tháng âm lịch đóng vai trò quan trọng trong các phong tục nông nghiệp, tôn giáo và xã hội. Nhiều loại lịch truyền thống, chẳng hạn như lịch âm dương của Trung Quốc, lịch Tzolkin của người Maya và lịch Hijri của người Hồi giáo, đều dựa trên lịch âm. Tháng âm lịch cũng có tầm quan trọng về mặt khoa học. Các nhà thiên văn học nghiên cứu các pha mặt trăng và chuyển động của Mặt Trăng để hiểu rõ hơn về môi trường Trái Đất và hành vi của các thiên thể trong hệ mặt trời của chúng ta. Tóm lại, thuật ngữ "lunar month" là cách diễn đạt súc tích và mô tả để chỉ khoảng thời gian đều đặn trong lịch của chúng ta trùng với pha chu kỳ của Mặt Trăng, một hiện tượng đã khiến con người say mê từ thời cổ đại.

namespace
Ví dụ:
  • The lunar month beginning on March 7th is known as the year's third lunar month in the traditional Chinese calendar.

    Tháng âm lịch bắt đầu vào ngày 7 tháng 3 được coi là tháng âm lịch thứ ba trong năm theo lịch truyền thống của Trung Quốc.

  • Buddhist monks follow a lunar calendar to celebrate important religious festivals, such as the full moon in May during Buddha's Birthday.

    Các nhà sư Phật giáo sử dụng lịch âm để kỷ niệm các lễ hội tôn giáo quan trọng, chẳng hạn như ngày trăng tròn vào tháng 5 trong ngày Đức Phật Đản sinh.

  • In ancient times, farmers in certain parts of Asia would use the lunar month to determine the best time to sow seeds and harvest crops.

    Vào thời cổ đại, nông dân ở một số vùng của Châu Á sẽ sử dụng tháng âm lịch để xác định thời điểm tốt nhất để gieo hạt và thu hoạch mùa màng.

  • The Vietnamese lunar month of September is associated with the Mid-Autumn Festival, a traditional holiday celebrated with mooncakes and lanterns.

    Tháng 9 âm lịch của Việt Nam gắn liền với Tết Trung thu, một ngày lễ truyền thống được tổ chức với bánh trung thu và đèn lồng.

  • Unlike the solar year of 365 days, the lunar year is shorter and currently consists of 12 lunar months totaling approximately 354 days.

    Không giống như năm dương lịch có 365 ngày, năm âm lịch ngắn hơn và hiện nay bao gồm 12 tháng âm lịch với tổng số khoảng 354 ngày.

  • In traditional lunar calendars, the first day of the month is determined by the new moon, which typically falls on different days each year.

    Trong lịch âm truyền thống, ngày đầu tiên của tháng được xác định dựa theo ngày trăng non, thường rơi vào những ngày khác nhau trong năm.

  • Some indigenous cultures in Southeast Asia still use the lunar month as a primary guide for determining seasonal patterns and agricultural activities.

    Một số nền văn hóa bản địa ở Đông Nam Á vẫn sử dụng tháng âm lịch làm kim chỉ nam chính để xác định mô hình mùa vụ và các hoạt động nông nghiệp.

  • During the lunar month of February, many Koreans celebrate the Lunar New Year with a variety of traditional foods and customs, such as eating rice cake soup.

    Vào tháng 2 âm lịch, nhiều người Hàn Quốc ăn mừng Tết Nguyên đán với nhiều món ăn và phong tục truyền thống, chẳng hạn như ăn canh bánh gạo.

  • Dates for the Jewish holiday of Pasach, which commemorates the Israelites' liberation from slavery in Egypt, are determined by the lunar calendar.

    Ngày lễ Pasach của người Do Thái, kỷ niệm ngày người Israel được giải phóng khỏi chế độ nô lệ ở Ai Cập, được xác định theo lịch âm.

  • The lunar month serves as an important guide for tracking the cycles of the moon and its phases, which can have an impact on tidal forces and ocean currents.

    Tháng âm lịch đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi chu kỳ của mặt trăng và các pha của nó, có thể tác động đến lực thủy triều và dòng hải lưu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches