Định nghĩa của từ January

Januarynoun

tháng giêng

/ˈdʒanjʊəri/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "January" xuất phát từ vị thần mùa màng của La Mã, Janus. Janus là một vị thần có hai khuôn mặt, một mặt hướng về phía trước và mặt kia hướng về phía sau, tượng trưng cho chu kỳ sống và chết. Trong thần thoại La Mã, tháng 1 được đặt theo tên của Janus, người được cho là nhìn về quá khứ và hướng về tương lai. Tên tiếng Latin của tháng 1 là "Ianuarius", bắt nguồn từ tên của vị thần Janus. Lịch La Mã ban đầu chỉ có 10 tháng, nhưng vào năm 700 trước Công nguyên, Vua Numa Pompilius đã thêm tháng 1 và tháng 2 vào đầu năm. Tháng 1 được chọn là tháng đầu tiên vì đây là thời điểm của vị thần La Mã về sự khởi đầu và kết thúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtháng giêng

namespace
Ví dụ:
  • The new year began in January, marking a fresh start for many.

    Năm mới bắt đầu vào tháng 1, đánh dấu sự khởi đầu mới cho nhiều người.

  • It's time to dig out your warmest coats and scarves as January brings frigid temperatures and snowfall.

    Đã đến lúc bạn phải mang theo những chiếc áo khoác và khăn quàng cổ ấm áp nhất vì tháng 1 mang theo nhiệt độ lạnh giá và tuyết rơi.

  • My birthday falls on January 15th, making me a Capricorn according to the zodiac.

    Sinh nhật của tôi rơi vào ngày 15 tháng 1, tức là tôi thuộc cung Ma Kết theo cung hoàng đạo.

  • Have you made your New Year's resolutions for January? Making a commitment to achieve your goals is the first step to success.

    Bạn đã lập mục tiêu cho năm mới vào tháng 1 chưa? Cam kết đạt được mục tiêu là bước đầu tiên dẫn đến thành công.

  • The holiday season may be over in January, but the memories and cheer continue to linger.

    Mùa lễ có thể kết thúc vào tháng 1, nhưng những kỷ niệm và niềm vui vẫn còn đọng lại.

  • The Miles Morland Foundation offers applications for their writing scholarship throughout the year, with a deadline of January 31st.

    Quỹ Miles Morland cung cấp đơn xin học bổng viết lách trong suốt cả năm, với thời hạn nộp đơn là ngày 31 tháng 1.

  • The winter sale is in full swing in January, with steep discounts on clothing and accessories.

    Chương trình giảm giá mùa đông diễn ra vào tháng 1 với mức giảm giá lớn cho quần áo và phụ kiện.

  • The month of January brings an emptiness to the usually bustling city streets, as people retreat indoors to escape the harsh winter weather.

    Tháng 1 mang đến sự vắng lặng cho những con phố thường đông đúc của thành phố, khi mọi người lui vào trong nhà để tránh thời tiết khắc nghiệt của mùa đông.

  • Some of us brave the cold weather in January for a bit of ice-skating, sledging, and hot chocolate at an outdoor cafe.

    Một số người trong chúng ta dũng cảm đối mặt với thời tiết lạnh giá của tháng 1 để trượt băng, trượt tuyết và thưởng thức sôcôla nóng tại một quán cà phê ngoài trời.

  • If you're looking to improve your fluency in a foreign language, take advantage of free virtual language exchanges advertised online during January.

    Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói lưu loát một ngoại ngữ, hãy tận dụng chương trình trao đổi ngôn ngữ trực tuyến miễn phí được quảng cáo trực tuyến trong tháng 1.