Định nghĩa của từ June

Junenoun

tháng 6

/dʒuːn/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "June" được cho là bắt nguồn từ nữ thần La Mã Juno, vợ của thần Jupiter và là nữ thần của hôn nhân và sinh nở. Ở La Mã cổ đại, tháng Sáu được gọi là "Iunius", bắt nguồn từ tên tiếng Latin "Iuno". Tháng này là tháng linh thiêng đối với Juno và cũng là thời điểm diễn ra lễ kỷ niệm và lễ hội để tôn vinh nữ thần. Trong thời kỳ Đế chế La Mã, tháng Sáu được coi là thời điểm ấm áp và phát triển, và gắn liền với ngày hạ chí. Người La Mã đặt tên tháng này theo tên Juno vì đây là thời điểm sinh sôi nảy nở và sung túc, phản ánh vai trò của nữ thần như một biểu tượng của nữ tính và sức mạnh của người mẹ. Tên "June" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha, và vẫn là một cái tên phổ biến trong nhiều tháng trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtháng sáu

namespace

the 6th month of the year, between May and July

tháng thứ 6 trong năm, giữa tháng 5 và tháng 7

Ví dụ:
  • She was born in June.

    Cô ấy sinh vào tháng Sáu.

  • The meeting is on the fifth of June/June the fifth.

    Cuộc họp diễn ra vào ngày 5 tháng 6/ngày 5 tháng 6.

  • The meeting is on June fifth.

    Cuộc họp diễn ra vào ngày 5 tháng Sáu.

  • We went to Japan last June.

    Chúng tôi đã đến Nhật Bản vào tháng 6 năm ngoái.

  • I arrived at the end of June.

    Tôi đến vào cuối tháng sáu.

  • last June's election

    cuộc bầu cử tháng 6 năm ngoái

  • the June edition of the newsletter

    ấn bản tháng sáu của bản tin

a first name for girls

tên đầu tiên cho con gái

Ví dụ:
  • June is the sixth month of the year and also a popular name for women. In June, fields of wildflowers bloom and the summer solstice brings an extra-long day of sunshine.

    Tháng 6 là tháng thứ sáu trong năm và cũng là tên gọi phổ biến đối với phụ nữ. Vào tháng 6, cánh đồng hoa dại nở rộ và ngày hạ chí mang đến một ngày nắng dài hơn bình thường.

  • The president delivered his annual State of the Union address in January, but it was in June that Congress began debating the proposed budget.

    Tổng thống đã trình bày Thông điệp Liên bang thường niên vào tháng 1, nhưng phải đến tháng 6, Quốc hội mới bắt đầu tranh luận về đề xuất ngân sách.

  • June is traditionally a busy period for beach resorts, as families flock to the coast to enjoy the warmer weather.

    Tháng 6 theo truyền thống là thời gian bận rộn của các khu nghỉ dưỡng bãi biển, khi các gia đình đổ xô đến bờ biển để tận hưởng thời tiết ấm áp hơn.

  • Many couples choose June as their wedding month due to the pleasant weather and summer vacation break for students.

    Nhiều cặp đôi chọn tháng 6 làm tháng cưới vì thời tiết dễ chịu và là kỳ nghỉ hè của sinh viên.

  • The famous music festival held annually in June always draws hundreds of thousands of music lovers from all over the world.

    Lễ hội âm nhạc nổi tiếng được tổ chức thường niên vào tháng 6 luôn thu hút hàng trăm nghìn người yêu âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.