Định nghĩa của từ fishcake

fishcakenoun

bánh cá

/ˈfɪʃkeɪk//ˈfɪʃkeɪk/

Thuật ngữ "fishcake" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, bắt nguồn từ trước đó là "fish-cake" được sử dụng vào thế kỷ 17. "Cake" trong ngữ cảnh này không ám chỉ món tráng miệng ngọt, mà là một khối thức ăn được đúc hoặc tạo hình, một cách sử dụng phổ biến trong quá khứ. Sự kết hợp của "fish" và "cake" phản ánh thành phần của món ăn: cá xay được tạo thành một miếng thịt, sau đó chiên hoặc nướng. Mặc dù nguồn gốc chính xác của công thức cụ thể vẫn chưa được biết, nhưng sự xuất hiện của thuật ngữ này cho thấy sự phổ biến của loại thực phẩm làm từ cá này vào thế kỷ 17 và 18.

namespace
Ví dụ:
  • Sara ordered a side of three fishcakes with her seafood chowder at the coastal restaurant.

    Sara đã gọi ba chiếc bánh cá kèm với món súp hải sản tại một nhà hàng ven biển.

  • Jake topped his salad with a few bite-sized pieces of grilled fishcake for some extra protein.

    Jake rắc thêm một vài miếng chả cá nướng nhỏ lên trên món salad để bổ sung thêm protein.

  • The fishcake and pea croquettes were a tasty appetizer at the vegan pop-up dinner party last night.

    Bánh cá và bánh đậu Hà Lan là món khai vị ngon miệng tại bữa tiệc tối chay pop-up tối qua.

  • Tim's recipe for homemade fishcakes called for a mixture of potatoes, onions, fish, and seasonings, formed into patties and fried until crispy.

    Công thức làm chả cá tại nhà của Tim yêu cầu trộn khoai tây, hành tây, cá và gia vị, tạo thành miếng và chiên cho đến khi giòn.

  • Amelia's grandmother used to make her fishcakes as a child, using leftover fish and cream from previous meals.

    Khi còn nhỏ, bà của Amelia thường làm bánh cá cho cô bằng cách sử dụng cá và kem còn thừa từ các bữa ăn trước.

  • Emma enjoyed a simple meal of fishcakes and tartar sauce, accompanied by a side salad, for a quick dinner.

    Emma thưởng thức bữa tối đơn giản với chả cá và nước sốt tartar, ăn kèm với một đĩa salad.

  • The fishcake burger was a creative variation on a classic fast-food meal, with a breaded fish patty inside the bun.

    Bánh kẹp cá là một biến thể sáng tạo của bữa ăn nhanh cổ điển, với nhân cá tẩm bột bên trong bánh.

  • At the seafood market, Jackie picked up a few packs of fresh fishcakes, perfect for a quick and easy weeknight dinner.

    Tại chợ hải sản, Jackie đã mua một vài gói chả cá tươi, rất thích hợp cho bữa tối nhanh chóng và dễ dàng vào các ngày trong tuần.

  • Max orders fishcakes from his favourite fish and chip shop for takeaway whenever he feels like treating himself.

    Max thường gọi bánh cá từ cửa hàng bán cá và khoai tây chiên yêu thích để mang về bất cứ khi nào anh ấy muốn tự thưởng cho mình.

  • The fishcake wrap was a unique and exciting option on the restaurant menu, wrapped up in a soft tortilla for a delicious twist on a traditional meal.

    Bánh cá cuốn là một lựa chọn độc đáo và thú vị trong thực đơn của nhà hàng, được gói trong lớp bánh tortilla mềm tạo nên sự thay đổi thơm ngon cho bữa ăn truyền thống.