Định nghĩa của từ pound cake

pound cakenoun

bánh pound

/ˈpaʊnd keɪk//ˈpaʊnd keɪk/

Từ "pound cake" bắt nguồn từ việc cân nguyên liệu theo pound vào thế kỷ 18. Trước đây, nhiều công thức yêu cầu đo chính xác theo trọng lượng thay vì theo thể tích, đặc biệt là trong các loại bánh nướng cần kết cấu đặc và nặng. Điều này đặc biệt đúng đối với các loại bánh được làm mà không sử dụng chất tạo men hóa học. Thay vào đó, các thành phần như bột mì, đường, trứng, bơ và gia vị chỉ được trộn và nướng cho đến khi đông lại. Số lượng và tỷ lệ chính xác của các thành phần này có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết cấu và chất lượng cuối cùng của bánh, khiến việc cân chính xác từng thành phần trở nên quan trọng. Do đó, thuật ngữ "pound cake" được dùng để mô tả những chiếc bánh đặc, nặng được làm bằng một pound đầy đủ của mỗi thành phần chính, có thể dễ dàng đo và cân trên cân nhà bếp tiêu chuẩn. Theo thời gian, "pound cake" đã trở thành thuật ngữ mô tả cho một loại bánh cụ thể có kết cấu và thành phần riêng biệt, bất kể chúng được đo như thế nào.

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of vanilla and butter wafted through the kitchen as my grandmother mixed the ingredients for her famous pound cake.

    Mùi thơm của vani và bơ lan tỏa khắp bếp khi bà tôi trộn các nguyên liệu để làm món bánh pound nổi tiếng của bà.

  • After a heavy dinner, my husband suggested we enjoy a slice of pound cake drizzled with caramel sauce for dessert.

    Sau bữa tối thịnh soạn, chồng tôi gợi ý chúng tôi thưởng thức một lát bánh pound cake rưới nước sốt caramel làm món tráng miệng.

  • The pound cake I baked turned out dense and moist, covered with fresh berries and dollops of whipped cream.

    Chiếc bánh pound cake tôi nướng ra có độ đặc và ẩm, phủ đầy quả mọng tươi và kem tươi.

  • My aunt's pound cake recipe calls for four sticks of butter, which seems like an excessive amount, but it is definitely worth it for the rich, decadent flavor.

    Công thức làm bánh pound cake của dì tôi cần đến bốn thanh bơ, có vẻ như hơi nhiều, nhưng chắc chắn là xứng đáng với hương vị béo ngậy, thơm ngon của nó.

  • I love serving pound cake with a cup of tea in the afternoon, as it pairs perfectly with the smoothness of black tea.

    Tôi thích ăn bánh pound cake cùng một tách trà vào buổi chiều vì nó kết hợp hoàn hảo với vị êm dịu của trà đen.

  • The pound cake was the hero of our dessert table at the party, and people couldn't help but go back for seconds.

    Bánh pound cake là món chính trên bàn tráng miệng trong bữa tiệc và mọi người không thể không muốn ăn thêm.

  • The frosting-less pound cake is a classic dessert that never goes out of style, perfect for those who prefer simplicity over excess.

    Bánh pound cake không có kem là món tráng miệng cổ điển không bao giờ lỗi mốt, hoàn hảo cho những ai thích sự đơn giản hơn là cầu kỳ.

  • The pound cake recipe my grandmother passed down is a secret family treasure, and I couldn't resist trying it out myself.

    Công thức làm bánh pound cake mà bà tôi truyền lại là bí quyết gia truyền, và tôi không thể cưỡng lại việc tự mình thử làm.

  • The pound cake I baked for my friend's birthday was a hit, with its crumbly texture and delicious flavor.

    Chiếc bánh pound cake tôi nướng tặng sinh nhật bạn tôi đã được mọi người yêu thích, với kết cấu vụn và hương vị thơm ngon.

  • Whether you prefer to eat pound cake on its own or with a scoop of ice cream, there's no denying its alluring sweetness and velvety texture.

    Cho dù bạn thích ăn bánh pound cake riêng hay ăn kèm với một viên kem, thì cũng không thể phủ nhận vị ngọt hấp dẫn và kết cấu mềm mịn của nó.

Từ, cụm từ liên quan