Định nghĩa của từ caged

cagedadjective

bị nhốt

/keɪdʒd//keɪdʒd/

Từ "caged" có nguồn gốc từ "kargr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "strong" hoặc "chắc chắn". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành từ "cagen" trong tiếng Anh trung đại, dùng để chỉ một cấu trúc dùng để giam giữ động vật hoặc chim. Nguồn gốc từ nguyên của từ "caged" liên quan cụ thể đến hành động nhốt một con vật hoặc người trong một không gian hạn chế, do đó ngày nay nó có nghĩa là một động từ - "giam giữ hoặc giam cầm trong lồng". Bản thân dạng động từ của "caged" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, trong thời gian đó thuật ngữ "cage" đã phát triển để mô tả chính khu vực bị nhốt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglồng, chuồng, cũi

meaningtrại giam tù binh; nhà giam, nhà lao

meaningbuồng (thang máy)

type ngoại động từ

meaningnhốt vào lồng, nhốt vào cũi

meaninggiam giữ

namespace
Ví dụ:
  • The bird spent several weeks in a small, wooden cage before finally being released back into its natural habitat.

    Con chim đã phải ở trong một chiếc lồng gỗ nhỏ trong nhiều tuần trước khi được thả về môi trường sống tự nhiên của nó.

  • The lioness paced back and forth in her enclosure, trapped and caged within the confines of the zoo.

    Con sư tử cái đi đi lại lại trong chuồng của nó, bị mắc kẹt và nhốt trong phạm vi của sở thú.

  • The convict sat in his cell, caged and powerless, as the prison guards passed by.

    Người tù ngồi trong phòng giam, bị nhốt và bất lực, khi lính canh nhà tù đi ngang qua.

  • The butterfly struggled to break free from its cocoon, feeling caged and confined by its own chrysalis.

    Con bướm cố gắng thoát khỏi kén, cảm thấy bị nhốt và giới hạn bởi chính lớp kén của mình.

  • The captive prince languished in a tower, caged and waiting for his princess to come and save him.

    Hoàng tử bị giam cầm đau khổ trong tòa tháp, bị nhốt và chờ đợi công chúa đến cứu mình.

  • The butterfly collector faced criticism for keeping the insects caged and unable to fly freely.

    Người sưu tập bướm đã phải đối mặt với sự chỉ trích vì nhốt côn trùng trong lồng và không cho chúng bay tự do.

  • The birdwatcher wondered at the sight of the trapped bird, caged and listless in its small cage.

    Người ngắm chim ngạc nhiên trước cảnh tượng con chim bị mắc kẹt, bị nhốt và uể oải trong chiếc lồng nhỏ của nó.

  • The poet felt caged by the mundane routine of his daily life, longing to escape and find freedom.

    Nhà thơ cảm thấy bị giam cầm trong cuộc sống thường nhật, khao khát thoát khỏi và tìm kiếm sự tự do.

  • The film director struggled to break free from the Hollywood studio system, feeling caged and limited by the powers that be.

    Đạo diễn phim này đã phải đấu tranh để thoát khỏi hệ thống hãng phim Hollywood, cảm thấy bị giam cầm và hạn chế bởi những thế lực hiện tại.

  • The musician sat inside his cramped studio, caged by the demands of his record label and the pressures of the music industry.

    Người nhạc sĩ ngồi trong phòng thu chật chội của mình, bị gò bó bởi những yêu cầu của hãng thu âm và áp lực của ngành công nghiệp âm nhạc.