Định nghĩa của từ cabana

cabananoun

căn nhà gỗ

/kəˈbɑːnə//kəˈbænə/

Từ "cabana" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "cabaña", có nghĩa là "hut" hoặc "lều". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một ngôi nhà hoặc nơi trú ẩn nhỏ, mộc mạc, thường thấy ở các vùng nông thôn hoặc vùng ven biển. Người ta tin rằng cách sử dụng hiện đại của "cabana" như một loại cấu trúc ngoài trời, thường gắn liền với các khu nghỉ dưỡng nhiệt đới hoặc các điểm đến bãi biển, đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân châu Âu và việc sử dụng các cấu trúc tương tự ở các vùng nhiệt đới. Ngày nay, từ "cabana" thường được sử dụng để mô tả một cấu trúc nhỏ, ấm cúng và thường sang trọng, cung cấp bóng râm, nơi trú ẩn và thư giãn gần hồ bơi, bãi biển hoặc khu vực giải trí ngoài trời khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcái nhà nhỏ

meaningcái lều

namespace
Ví dụ:
  • The beach resort boasts a collection of cozy cabanas that offer the perfect escape from the sun's rays.

    Khu nghỉ mát bãi biển tự hào có một số lều trại ấm cúng mang đến nơi lý tưởng để tránh xa ánh nắng mặt trời.

  • Our family loved spending lazy afternoons lounging in the private cabana we rented for the week.

    Gia đình tôi thích dành những buổi chiều thư giãn trong căn nhà gỗ riêng mà chúng tôi thuê trong tuần.

  • The cabana on the golf course provided a serene space to relax and take in the stunning views.

    Căn nhà gỗ trên sân golf mang đến không gian yên tĩnh để thư giãn và ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp.

  • After a long day of sightseeing, we retreated to our beachside cabana to unwind and enjoy the tropical breeze.

    Sau một ngày dài tham quan, chúng tôi lui về căn nhà gỗ bên bờ biển để thư giãn và tận hưởng làn gió nhiệt đới.

  • The luxury cabanas offered personalized service and amenities that left us feeling entirely pampered.

    Những căn nhà gỗ sang trọng cung cấp dịch vụ và tiện nghi được cá nhân hóa khiến chúng tôi cảm thấy được chiều chuộng hoàn toàn.

  • The outdoor cabana was kitted out with comfortable seating, a mini fridge, and a personal concierge.

    Căn chòi ngoài trời được trang bị chỗ ngồi thoải mái, tủ lạnh nhỏ và dịch vụ hướng dẫn cá nhân.

  • Our cabana on the mountain came complete with a fireplace, skis, and breathtaking views of the snow-capped peaks.

    Căn nhà gỗ của chúng tôi trên núi được trang bị đầy đủ lò sưởi, ván trượt tuyết và tầm nhìn ngoạn mục ra những đỉnh núi phủ tuyết.

  • The swim-up cabanas were an idyllic option for a romantic getaway, with direct access to the resort's lagoon-style pool.

    Những căn nhà gỗ cạnh hồ bơi là lựa chọn lý tưởng cho một kỳ nghỉ lãng mạn, với lối đi thẳng ra hồ bơi kiểu đầm phá của khu nghỉ dưỡng.

  • The beach cabanas at the upscale resort were spacious enough to accommodate a group, making it the perfect spot for a beach-side brunch.

    Những căn lều trên bãi biển tại khu nghỉ dưỡng cao cấp đủ rộng để chứa một nhóm người, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho bữa sáng muộn bên bờ biển.

  • The traditional thatched-roof cabanas added to the eco-friendly resort's tropical charm.

    Những căn nhà gỗ lợp mái tranh truyền thống góp phần tạo nên nét quyến rũ nhiệt đới của khu nghỉ dưỡng thân thiện với môi trường này.