Định nghĩa của từ bus stop

bus stopnoun

trạm xe buýt

/ˈbʌs stɒp//ˈbʌs stɑːp/

Thuật ngữ "bus stop" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi hệ thống giao thông công cộng bắt đầu mở rộng ở các khu vực thành thị. Trước khi xe buýt được sử dụng rộng rãi, xe điện và xe ngựa là những hình thức giao thông đô thị chính. Khi xe buýt trở nên phổ biến hơn, cần phải cung cấp một khu vực được chỉ định để hành khách lên và xuống xe. Những điểm dừng này thường chỉ là một điểm được đánh dấu trên vỉa hè, nhưng khi mạng lưới xe buýt trở nên phức tạp hơn, các cấu trúc chính thức đã được xây dựng để phục vụ hành khách tốt hơn. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "bus stop" không rõ ràng, nhưng có khả năng là sự kết hợp của hai thuật ngữ riêng biệt: "bus" và "stop", cả hai đều được sử dụng phổ biến trong thời kỳ này. Thuật ngữ "bus" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bysse", có nghĩa là "taxi" hoặc "xe ngựa thuê". Trước khi xe buýt hiện đại ra đời, những phương tiện này thường do tư nhân sở hữu và thuê cho những chuyến đi ngắn. Thuật ngữ "stop" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "stoep", dùng để chỉ cầu thang ngoài trời hoặc hiên nhà liên quan đến một tòa nhà. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian để chỉ một điểm mà xe sẽ dừng lại hoặc dừng nghỉ ngắn. Một số trạm xe buýt ban đầu chỉ là một biển báo hoặc một cột cờ, nhưng khi mạng lưới xe buýt trở nên phức tạp hơn, các công trình được xây dựng để cung cấp bóng râm, nơi trú ẩn và chỗ ngồi cho hành khách. Theo thời gian, nhiều trạm dừng này đã được đưa vào thiết kế tổng thể của các thành phố, với bản thân các trạm dừng trở thành các đặc điểm mang tính biểu tượng của cảnh quan đô thị. Ngày nay, "bus stop" là một thuật ngữ phổ biến trong từ điển đô thị, một minh chứng cho di sản lâu dài của cơ sở hạ tầng giao thông công cộng ở các khu vực đô thị.

namespace
Ví dụ:
  • The nearest bus stop to my house is located on Elm Street.

    Trạm xe buýt gần nhà tôi nhất nằm ở phố Elm.

  • I wait for the bus at the bus stop on Main Street every morning.

    Tôi đợi xe buýt ở trạm xe buýt trên phố Main vào mỗi buổi sáng.

  • The bus stop at the mall is always crowded during peak hours.

    Trạm xe buýt ở trung tâm thương mại luôn đông đúc vào giờ cao điểm.

  • The bus stop near my office has a bench for passengers to sit on.

    Trạm xe buýt gần văn phòng tôi có một chiếc ghế dài cho hành khách ngồi.

  • The bus stop by the park is illuminated with lights at night for safety.

    Trạm xe buýt gần công viên được chiếu sáng bằng đèn vào ban đêm để đảm bảo an toàn.

  • I missed my bus at the bus stop this morning and had to walk to work.

    Sáng nay tôi lỡ chuyến xe buýt ở trạm xe buýt và phải đi bộ đến nơi làm việc.

  • The bus stop sign reads "Eastbound" and indicates the direction of travel.

    Biển báo trạm xe buýt có ghi "Hướng Đông" và chỉ hướng di chuyển.

  • The bus stop shelter on Maple Avenue has a notice board with the bus schedule.

    Trạm dừng xe buýt trên đường Maple Avenue có bảng thông báo về lịch trình xe buýt.

  • The sign at the bus stop warns against standing on the yellow line in the bus shelter.

    Biển báo ở trạm xe buýt cảnh báo không được đứng trên vạch vàng tại trạm xe buýt.

  • The bus stopped at the usual bus stop, but the doors didn't open due to a technical fault.

    Xe buýt dừng lại ở trạm xe buýt thường lệ, nhưng cửa không mở được do lỗi kỹ thuật.