Định nghĩa của từ crosswalk

crosswalknoun

Crosswalk

/ˈkrɒswɔːk//ˈkrɔːswɔːk/

Thuật ngữ "crosswalk" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, có thể là sự kết hợp của "cross" và "walkway". Thuật ngữ này mô tả một khu vực được chỉ định để người đi bộ băng qua đường một cách an toàn. Ban đầu, lối đi dành cho người đi bộ chỉ được đánh dấu bằng các vạch sơn hoặc sọc trên vỉa hè. Sau đó, chúng phát triển thành vỉa hè nâng cao, tín hiệu giao thông và các tính năng an toàn khác. Việc sử dụng thuật ngữ "crosswalk" trở nên phổ biến hơn khi số lượng ô tô và lưu lượng giao thông tăng lên, nhấn mạnh nhu cầu về an toàn cho người đi bộ và các khu vực băng qua được chỉ định.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pedestrian crossing

namespace
Ví dụ:
  • Pedestrians should use the crosswalk to safely cross the street.

    Người đi bộ nên sử dụng vạch qua đường để băng qua đường một cách an toàn.

  • The traffic signal has turned green, indicating it is safe to cross the crosswalk.

    Đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu xanh, báo hiệu an toàn khi băng qua đường.

  • Be cautious when stepping into the crosswalk as cars may not be paying attention.

    Hãy cẩn thận khi bước vào vạch qua đường vì xe cộ có thể không chú ý.

  • The crosswalk was painted with bright colors and visible markings to make it more noticeable.

    Vạch qua đường được sơn màu sáng và có vạch kẻ dễ thấy để dễ nhận thấy hơn.

  • I waited patiently for a break in the traffic before confidently crossing the crosswalk.

    Tôi kiên nhẫn chờ cho đến khi giao thông thông thoáng trước khi tự tin băng qua đường.

  • Always look both ways before stepping into the crosswalk, even if you have the right of way.

    Luôn quan sát cả hai hướng trước khi bước vào vạch qua đường, ngay cả khi bạn có quyền ưu tiên.

  • The crosswalk was equipped with flashing lights and a countdown timer to alert drivers of approaching pedestrians.

    Vạch qua đường được trang bị đèn nhấp nháy và bộ đếm thời gian đếm ngược để cảnh báo người lái xe về người đi bộ đang tới gần.

  • I carefully checked for any approaching vehicles before proceeding across the crosswalk.

    Tôi cẩn thận kiểm tra xem có xe nào đang tới gần không trước khi băng qua đường.

  • Crossing the street at an unmarked location is against the law and could result in serious accidents at the crosswalk.

    Việc băng qua đường ở nơi không có biển báo là vi phạm pháp luật và có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng tại vạch kẻ đường dành cho người đi bộ.

  • After crossing the crosswalk, be sure to keep looking both ways as cars might be turning or making a sudden stop.

    Sau khi băng qua đường, hãy nhớ quan sát cả hai hướng vì xe có thể rẽ hoặc dừng đột ngột.

Từ, cụm từ liên quan

All matches