Định nghĩa của từ bus pass

bus passnoun

vé xe buýt

/ˈbʌs pɑːs//ˈbʌs pæs/

Thuật ngữ "bus pass" thường được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh để chỉ một hình thức bán vé phương tiện giao thông công cộng. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các dịch vụ xe buýt có tổ chức và hiệu quả đầu tiên bắt đầu xuất hiện ở các khu vực thành thị. Trước khi có thẻ xe buýt, hành khách phải trả tiền vé cho tài xế xe buýt thủ công mỗi lần lên xe hoặc mua trước một vé giá vé duy nhất cho nhiều chuyến đi. Vào những năm 1930, một số cơ quan giao thông ở Anh bắt đầu thử nghiệm khái niệm thẻ xe buýt theo tuần hoặc theo tháng, cho phép hành khách thường xuyên trả một mức giá cố định để được đi lại không giới hạn trong một khoảng thời gian cụ thể. Khái niệm này đã sớm được các khu vực thành thị khác áp dụng và thẻ xe buýt ngày càng trở nên phổ biến như một lựa chọn thuận tiện và giá cả phải chăng cho người đi làm. Thuật ngữ cụ thể "bus pass" được chính thức áp dụng vào những năm 1950 và 1960 khi các cơ quan xe buýt bắt đầu phát triển các hệ thống thẻ tiêu chuẩn có thể hoán đổi cho nhau trên nhiều tuyến xe buýt và nhà điều hành. Theo thời gian, chức năng của thẻ xe buýt đã mở rộng để bao gồm các tính năng như công nghệ không tiếp xúc, mua hàng trực tuyến và vé di động. Tuy nhiên, sự phổ biến lâu dài của thuật ngữ "bus pass" phản ánh giá trị lâu dài và sự tiện lợi của giải pháp vận chuyển đơn giản, hàng ngày này.

namespace

a ticket that allows you to travel on any bus within a particular area for a fixed period of time

một tấm vé cho phép bạn đi trên bất kỳ xe buýt nào trong một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian cố định

a ticket that allows people from particular groups (for example, students or old people) to travel free or at a reduced cost

một tấm vé cho phép những người trong nhóm cụ thể (ví dụ, sinh viên hoặc người già) được đi lại miễn phí hoặc với chi phí giảm

Ví dụ:
  • I'm not old enough for my bus pass yet!

    Tôi chưa đủ tuổi để mua vé xe buýt!