a dark brown colour
một màu nâu sẫm
a dark brown pigment, used in art
một sắc tố màu nâu sẫm, được sử dụng trong nghệ thuật
màu nâu đỏ cháy
/ˌbɜːnt ˈʌmbə(r)//ˌbɜːrnt ˈʌmbər/Từ "burnt umber" bắt nguồn từ quá trình tạo ra và đặt tên cho các sắc tố được các nghệ sĩ sử dụng. Umber là một loại khoáng chất tạo ra màu đất sẫm. Khi khoáng chất này được đun nóng cho đến khi chuyển sang màu nâu đen, nó được gọi là màu nâu sẫm cháy. Thuật ngữ "burnt" được sử dụng để mô tả quá trình xử lý nhiệt làm thay đổi màu sắc và kết cấu của một chất. Màu sắc phong phú và mùi hoa bia của màu nâu sẫm cháy đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của các nghệ sĩ kể từ thế kỷ 16. Khi công nghệ hiện đại cho phép tạo ra các sắc tố tổng hợp, màu nâu sẫm cháy vẫn là một lựa chọn đáng mơ ước do các đặc tính tự nhiên và ấm áp của nó. Nhìn chung, thuật ngữ "burnt umber" tiêu biểu cho sức mạnh của thiên nhiên và sự sáng tạo, vì nó làm nổi bật cả sự đơn giản của một loại khoáng chất và sức mạnh biến đổi của sự đổi mới của con người.
a dark brown colour
một màu nâu sẫm
a dark brown pigment, used in art
một sắc tố màu nâu sẫm, được sử dụng trong nghệ thuật