Định nghĩa của từ umber

umbernoun

màu nâu sẫm

/ˈʌmbə(r)//ˈʌmbər/

Từ "umber" có lịch sử lâu đời và phức tạp, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Vào thời Anglo-Saxon, từ này được viết là "ymbrap" và có nghĩa là "cho năng suất", "giàu có" hoặc "màu mỡ". Thuật ngữ "umber" phát triển để chỉ loại đất giàu mùn, là chất hữu cơ có trong các lớp đất màu mỡ trên cùng. Mùn là lý do khiến nhiều loại đất có màu sẫm và trông giàu có - nó được tạo ra do quá trình phân hủy của thực vật và động vật. Từ "umber" sau đó không chỉ dùng để mô tả đất mà còn để mô tả hình dạng của các sinh vật sống trên đất. Trong bối cảnh này, "umber" dùng để chỉ màu đỏ nâu thường liên quan đến các loài động vật sống dưới đất hoặc đào hang, chẳng hạn như lửng, nhím và bọ cánh cứng. Ngày nay, từ "umber" vẫn được dùng để mô tả màu đất và động vật, cũng như một loại vải len có màu xanh lục sẫm. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ cho thấy ngôn ngữ có thể phát triển theo thời gian như thế nào, với những ý nghĩa mới phát sinh từ gốc và sự liên kết của các từ trước đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmàu nâu đen

type tính từ

meaningnâu đen; sẫm màu, tối màu

namespace
Ví dụ:
  • The walls of the medieval style library were painted a rich umber color, giving the room a cozy and antique feel.

    Các bức tường của thư viện theo phong cách thời trung cổ được sơn màu nâu sẫm, tạo cho căn phòng cảm giác ấm cúng và cổ kính.

  • The artist's oil painting featured an intricate cityscape with buildings painted in various shades of umber and ochre.

    Bức tranh sơn dầu của họa sĩ mô tả cảnh quan thành phố phức tạp với những tòa nhà được sơn nhiều sắc thái khác nhau của màu nâu sẫm và màu đất son.

  • She wore a felt skirt and sweater in shades of umber and brown, creating an earthy and natural look.

    Cô mặc một chiếc váy nỉ và áo len màu nâu đất và nâu nhạt, tạo nên vẻ ngoài mộc mạc và tự nhiên.

  • The umber-hued terrain stretched as far as the eye could see, faded by the harsh winds of the desert.

    Địa hình màu nâu sẫm trải dài tít tắp đến tận chân trời, phai mờ bởi những cơn gió khắc nghiệt của sa mạc.

  • The musk oxen that inhabit the Arctic tundra have thick, shaggy hair that is a mixture of umber and white.

    Những con trâu xạ hương sống ở vùng lãnh nguyên Bắc Cực có bộ lông dày, xù xì, có màu nâu đỏ và trắng.

  • The oak tree's leaves turned from green to a beautiful deep umber during the autumn season.

    Lá cây sồi chuyển từ màu xanh sang màu nâu sẫm tuyệt đẹp vào mùa thu.

  • The umber-colored leather sofa in the living room added a sophisticated touch to the modern decor.

    Chiếc ghế sofa da màu nâu sẫm trong phòng khách mang đến nét tinh tế cho phong cách trang trí hiện đại.

  • The earthy hue of umber reminded her of the soil, rich and fertile with the potential for new life to grow.

    Màu nâu đất làm cô nhớ đến đất đai, màu mỡ và tươi tốt với tiềm năng cho sự sống mới phát triển.

  • The brown and umber fringes on the elbow-length gloves matched well with the autumn shades in her coat.

    Những tua rua màu nâu và nâu sẫm trên đôi găng tay dài đến khuỷu tay rất hợp với sắc thu của chiếc áo khoác của cô.

  • The paving stones beneath her feet on this winding alleyway wore a warm umber patina, lending the scene a vintage character.

    Những viên đá lát dưới chân cô trên con hẻm quanh co này có màu nâu sẫm ấm áp, mang đến cho khung cảnh một nét cổ điển.