Định nghĩa của từ bureaucrat

bureaucratnoun

quan chức

/ˈbjʊərəkræt//ˈbjʊrəkræt/

Từ "bureaucrat" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp "bureaucratie," dùng để chỉ hệ thống hành chính do Vua Louis XIV của Pháp thiết lập. Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ "bureau", nghĩa là "bàn làm việc hoặc văn phòng", và hậu tố "-crat", nghĩa là "ruler" hoặc "quản trị viên". Vào thế kỷ 18, quốc vương Pháp đã tạo ra một hệ thống chính phủ phức tạp, với các viên chức chịu trách nhiệm quản lý nhiều bộ phận và nhiệm vụ hành chính khác nhau. Những viên chức này được gọi là "bureaucrates," hoặc những người làm việc tại "bureaus". Theo thời gian, thuật ngữ "bureaucrat" mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ một người quá quan tâm đến thủ tục và thủ tục giấy tờ rườm rà, thay vì lợi ích chung. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một người bị coi là quá trang trọng, cứng nhắc và quan liêu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquan lại, công chức

meaningngười quan liêu

namespace
Ví dụ:
  • The stern bureaucrat insisted on strict adherence to the company's policies, leaving little room for leniency or flexibility.

    Viên chức nghiêm khắc này yêu cầu phải tuân thủ chặt chẽ các chính sách của công ty, không cho phép có sự khoan hồng hay linh hoạt.

  • The bureaucrat's desk was filled with stacks of paperwork, as she spent hours wading through procedural requirements and filling out forms with meticulous precision.

    Bàn làm việc của viên chức này chất đầy những chồng giấy tờ vì cô phải dành nhiều giờ để lội qua các yêu cầu về thủ tục và điền vào các biểu mẫu với độ chính xác tỉ mỉ.

  • The politician's recent appointment of a new bureaucrat to head the department sparked concerns over their tedious approach to governance.

    Việc chính trị gia này gần đây bổ nhiệm một viên chức mới để đứng đầu bộ đã làm dấy lên mối lo ngại về cách tiếp cận quản lý tẻ nhạt của họ.

  • The bureaucrat's focus on bureaucracy over people had led to a significant backlog in crucial services, leaving citizens feeling neglected and disenfranchised.

    Việc quan liêu tập trung vào bộ máy hành chính hơn là con người đã dẫn đến tình trạng tồn đọng đáng kể các dịch vụ quan trọng, khiến người dân cảm thấy bị bỏ rơi và bị tước quyền.

  • The bureaucrat's face draped in exhaustion, as the constant stream of administrative tasks had left them with little time to rest or reflect.

    Gương mặt của viên chức tràn đầy sự kiệt sức vì khối lượng công việc hành chính liên tục khiến họ không có nhiều thời gian để nghỉ ngơi hay suy ngẫm.

  • The bureaucracy's reluctance to embrace innovation and efficiency had led to stagnation in many critical areas, hampering progress and wasting resources.

    Sự miễn cưỡng của bộ máy quan liêu trong việc tiếp nhận đổi mới và hiệu quả đã dẫn đến tình trạng trì trệ ở nhiều lĩnh vực quan trọng, cản trở tiến độ và lãng phí nguồn lực.

  • The bureaucrat's reluctance to make decisions often resulted in lengthy delays and indecisiveness, causing frustration among stakeholders and superiors alike.

    Sự miễn cưỡng đưa ra quyết định của viên chức thường dẫn đến sự chậm trễ kéo dài và thiếu quyết đoán, gây thất vọng cho cả các bên liên quan và cấp trên.

  • The bureaucrat's devotion to the rules sometimes seemed tyrannical, leaving little room for compassion or common sense.

    Sự tuân thủ luật lệ của viên chức đôi khi có vẻ chuyên quyền, không còn chỗ cho lòng trắc ẩn hay lý lẽ thông thường.

  • Despite the bureaucrat's seemingly endless pile of paperwork, they showed a remarkable level of detail and accuracy in their work, demonstrating the value of a bureaucratic system.

    Bất chấp đống giấy tờ dường như vô tận của viên chức, họ vẫn thể hiện mức độ chi tiết và độ chính xác đáng kinh ngạc trong công việc, chứng minh giá trị của một hệ thống quan liêu.

  • The bureaucrat's unwavering dedication to following procedures gave citizens confidence in the fairness and consistency of the system, even as they struggled with its complexity and stiffness.

    Sự tận tụy không ngừng nghỉ của viên chức trong việc tuân thủ các thủ tục đã mang lại cho người dân niềm tin vào tính công bằng và nhất quán của hệ thống, ngay cả khi họ phải vật lộn với sự phức tạp và cứng nhắc của nó.