Định nghĩa của từ bugle

buglenoun

kèn đồng

/ˈbjuːɡl//ˈbjuːɡl/

Từ "bugle" theo nghĩa hiện đại, ám chỉ một nhạc cụ thường gắn liền với các dịp lễ hoặc quân sự, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bhougele", có nghĩa là "lời kêu gọi báo động" hoặc "lệnh triệu tập". Thuật ngữ này được cho là đã phát triển từ tiếng Đức cổ "pfiuhlgan", ám chỉ một loại nhạc cụ giống kèn trumpet được sử dụng để ra lệnh hoặc cảnh báo trong trận chiến. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "pfiuhlgan" vẫn chưa chắc chắn, nhưng nó có thể được tạo ra từ các từ tiếng Đức "pfülen", có nghĩa là "thổi" và "hans", có nghĩa là "ngỗng", ám chỉ đến âm thanh to, chói tai do nhạc cụ này tạo ra. Từ tiếng Anh "bugle" được cho là đã phát triển từ tiếng Anh trung đại "begelen", có nghĩa là "kêu báo động" và được ghi lại lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 14. Theo thời gian, hàm ý của từ "bugle" đã chuyển từ ý nghĩa báo động hoặc tín hiệu chung sang ý nghĩa của một nhạc cụ cụ thể gắn liền với bối cảnh quân sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây hạ khô

type danh từ

meaninghạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)

namespace
Ví dụ:
  • The military band played a stirring rendition of "Reveille" on their bugles, signaling the start of the new day.

    Đội quân nhạc đã chơi bản nhạc "Reveille" sôi động bằng kèn, báo hiệu ngày mới bắt đầu.

  • The bugles blared loudly, alerting the troops to the approaching enemy during the battle.

    Tiếng kèn vang lên rất to, báo động cho quân lính về kẻ thù đang tiến đến trong trận chiến.

  • The trumpet player masterfully braved the elements and sounded the Last Post on his bugle in tribute to the soldiers who fell in battle.

    Người chơi kèn trumpet đã dũng cảm đương đầu với thời tiết và thổi bản Last Post bằng kèn của mình để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh trong trận chiến.

  • The cadets learned the art of bugle-playing at boot camp, lending a sense of discipline and order to their training.

    Các học viên được học nghệ thuật thổi kèn tại trại huấn luyện, giúp rèn luyện tính kỷ luật và trật tự trong quá trình huấn luyện.

  • The old bugle, coated in rust and grime, still held a powerful resonance that transported the listener to times of long ago.

    Chiếc kèn cũ phủ đầy gỉ sét và bụi bẩn, vẫn còn vang vọng mạnh mẽ đưa người nghe trở về thời xa xưa.

  • The scout leader blew the bugle to gather his troops before heading out on a hike through the woods.

    Người chỉ huy đội trinh sát thổi kèn để tập hợp quân của mình trước khi đi bộ xuyên rừng.

  • The sound of the bugle, whether mournful or triumphant, is a powerful symbol of the military's history and tradition.

    Âm thanh của kèn, dù là buồn thảm hay chiến thắng, đều là biểu tượng mạnh mẽ cho lịch sử và truyền thống quân đội.

  • The bugler stationed at the war memorial played taps in a haunting, memorable ditty, staying true to the somber spirit of the occasion.

    Người thổi kèn tại đài tưởng niệm chiến tranh đã thổi một giai điệu du dương, đáng nhớ, đúng với tinh thần u ám của sự kiện này.

  • The sound of the bugle carrying through the quiet countryside was a peaceful reminder of the soldiers who had passed through on their way to war.

    Âm thanh của tiếng kèn vang vọng khắp vùng quê yên tĩnh như một lời nhắc nhở thanh bình về những người lính đã đi qua trên đường ra trận.

  • The bugle call echoed through the hills, hauntingly beautiful and filled with a sense of timelessness.

    Tiếng kèn vang vọng khắp các ngọn đồi, đẹp đến ám ảnh và tràn ngập cảm giác vượt thời gian.