Định nghĩa của từ marching band

marching bandnoun

ban nhạc diễu hành

/ˈmɑːtʃɪŋ bænd//ˈmɑːrtʃɪŋ bænd/

Thuật ngữ "marching band" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, khi các ban nhạc quân đội trở thành hình thức giải trí phổ biến đối với người dân ở các thị trấn và thành phố. Từ "marching" ám chỉ cách các ban nhạc này di chuyển và chơi nhạc. Các ban nhạc, ban đầu bao gồm các nhạc cụ bằng đồng và gỗ, thường được triển khai như một phần của các đơn vị quân đội để cung cấp nhạc đệm trong các cuộc diễu hành và đám rước. Họ sẽ diễu hành qua các con phố, chơi những giai điệu sôi động, vui tươi giúp tạo nhịp độ cho sự kiện. Khi các ban nhạc này trở nên phổ biến hơn bên ngoài bối cảnh quân đội, thuật ngữ "marching band" đã được dùng để mô tả bất kỳ nhóm nhạc sĩ nào biểu diễn trong khi di chuyển qua một địa điểm, chơi nhạc theo cách phối hợp và đồng bộ. Ngày nay, các ban nhạc diễu hành là một phần được yêu thích của văn hóa Mỹ, với các trường trung học, cao đẳng và đại học tổ chức các nhóm diễu hành cạnh tranh thường bao gồm vũ đạo công phu và trang phục theo chủ đề.

namespace
Ví dụ:
  • The high school's marching band practiced diligently for months, perfecting their routines for the upcoming halftime show.

    Đội nhạc diễu hành của trường trung học đã luyện tập chăm chỉ trong nhiều tháng để hoàn thiện tiết mục cho chương trình biểu diễn giữa giờ sắp tới.

  • The marching band led the football team onto the field before the big game, pumping up the crowd with their energetic performance.

    Đội nhạc diễu hành dẫn đầu đội bóng đá vào sân trước trận đấu lớn, khuấy động đám đông bằng màn trình diễn tràn đầy năng lượng.

  • As the marching band marched down the street, the sound of their brass and percussion instruments filled the air, attracting curious onlookers.

    Khi ban nhạc diễu hành xuống phố, âm thanh của kèn đồng và nhạc cụ gõ vang lên khắp không trung, thu hút sự chú ý tò mò của người xem.

  • The marching band's dynamic leader, the drum major, stood tall at the front, directing each move with precision and confidence.

    Người chỉ huy năng nổ của ban nhạc diễu hành, người đánh trống chính, đứng ở phía trước, chỉ đạo từng động tác một cách chính xác và tự tin.

  • The marching band's color guard flipped and twirled their flagsticks while dancing from side to side, adding flair to the performance.

    Đội danh dự của ban nhạc diễu hành lật và xoay cờ hiệu trong khi nhảy từ bên này sang bên kia, tạo thêm nét thú vị cho màn trình diễn.

  • The marching band's ACTION! signaled the start of their show, and the audience was captivated by the synchronized movements and eye-catching formations.

    Tiếng kèn ACTION! của ban nhạc diễu hành báo hiệu buổi biểu diễn của họ bắt đầu, và khán giả bị cuốn hút bởi những chuyển động đồng bộ và đội hình bắt mắt.

  • During their presentation, the marching band honored fallen heroes with a moving rendition of "Taps," their uniforms and hats casting a somber tone.

    Trong buổi lễ, ban nhạc diễu hành đã vinh danh những anh hùng đã hy sinh bằng bài hát "Taps" đầy cảm động, đồng phục và mũ của họ mang một giai điệu buồn.

  • The marching band's parade performance delighted the crowd, with the band members demonstrating their pride and spirit through spirited steps and expressions.

    Buổi biểu diễn diễu hành của ban nhạc đã làm say mê đám đông, khi các thành viên trong ban nhạc thể hiện niềm tự hào và tinh thần của mình qua những bước đi và biểu cảm đầy nhiệt huyết.

  • As the marching band began its final number, trumpets blared and drums thundered to create a magnificent crescendo, leaving the audience exhilarated.

    Khi ban nhạc diễu hành bắt đầu tiết mục cuối cùng, tiếng kèn trumpet vang lên và tiếng trống vang rền tạo nên một bản nhạc mạnh mẽ tuyệt vời, khiến khán giả vô cùng phấn khích.

  • The marching band's magnificent display showcased their hard work, determination, and passion, earning them thunderous applause from the grateful crowd.

    Màn trình diễn tuyệt vời của ban nhạc diễu hành đã thể hiện sự chăm chỉ, quyết tâm và niềm đam mê của họ, nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt từ đám đông biết ơn.