Định nghĩa của từ reveille

reveillenoun

đánh thức

/rɪˈvæli//ˈrevəli/

Từ "reveille" bắt nguồn từ tiếng Pháp "révéiller," có nghĩa là "thức dậy" hoặc "đánh thức". Ban đầu, từ này được dùng như một tín hiệu quân sự để đánh thức những người lính vào buổi sáng trong Chiến tranh Napoleon. Trong quân đội Pháp, từ "réveillez-vous!" được hét lên để đánh thức những người lính, nghĩa đen là "thức dậy!" Từ này được quân đội Anh và Mỹ sử dụng trong thế kỷ 19 và đã được sử dụng kể từ đó. Cách viết "reveille" được Anh hóa từ cách phát âm tiếng Pháp "révélie". Ngày nay, "reveille" vẫn được dùng như một thuật ngữ quân sự để biểu thị lời kêu gọi đánh thức và thường liên quan đến âm thanh của kèn đồng hoặc kèn trumpet.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)

namespace
Ví dụ:
  • At precisely 5:00 AM, the sound of reverie blared through the base, rousing the soldiers from their slumber and signaling the beginning of another long day.

    Đúng 5 giờ sáng, âm thanh mơ màng vang khắp căn cứ, đánh thức những người lính khỏi giấc ngủ và báo hiệu một ngày dài khác bắt đầu.

  • The shrill notes of the reveille pierced through the stillness of the military camp, awakening the men from their dreamy slumber and instilling a sense of urgency within them.

    Tiếng còi báo thức the thé xé toạc sự tĩnh lặng của trại lính, đánh thức những người lính khỏi giấc ngủ mơ màng và khơi dậy cảm giác cấp bách trong họ.

  • The distant call of the reveille echoed across the forest as the soldiers stirred from their tents, preparing for another grueling day in the field.

    Tiếng còi báo thức vang vọng khắp khu rừng khi những người lính rời khỏi lều trại, chuẩn bị cho một ngày làm việc mệt mỏi khác trên chiến trường.

  • The bugler sounded the call of reveille, signaling the end of the night's rest and the dawning of a new day filled with duties and responsibilities.

    Người thổi kèn thổi vang tiếng kèn báo hiệu đêm nghỉ kết thúc và một ngày mới tràn đầy nhiệm vụ và trách nhiệm bắt đầu.

  • The crisp, clear sound of the reveille cut through the early-morning haze, calling the soldiers to action and reminding them of their duty.

    Âm thanh trong trẻo, sắc nét của tiếng kèn báo thức xé tan màn sương mù buổi sáng sớm, kêu gọi những người lính hành động và nhắc nhở họ về nhiệm vụ của mình.

  • The jarring notes of the reveille cut through the peaceful silence of the camp like a sharp knife, rousing the soldiers from their snooze and propelling them into the day's challenges.

    Những âm thanh chói tai của tiếng còi báo thức như một con dao sắc cắt ngang sự tĩnh lặng yên bình của trại lính, đánh thức những người lính khỏi giấc ngủ trưa và thúc đẩy họ bước vào những thử thách trong ngày.

  • The shrill, piercing sound of the reveille reverberated through the air like a shot, awakening the tight-knit community of soldiers and summoning them to the day's activities.

    Âm thanh chói tai, chói tai của tiếng còi báo thức vang vọng trong không khí như một phát súng, đánh thức cộng đồng binh lính đoàn kết chặt chẽ và triệu tập họ vào các hoạt động trong ngày.

  • As the first rays of light broke through the horizon, the bugler sounded the call of reveille, signaling the start of another day filled with routine, duties, and challenges.

    Khi những tia sáng đầu tiên ló dạng trên đường chân trời, người thổi kèn vang lên tiếng còi báo hiệu, báo hiệu một ngày mới với những công việc thường ngày, nhiệm vụ và thử thách bắt đầu.

  • The sharp and piercing sound of the reveille cut through the stillness of the army camp, serving as a reminder of the soldiers' commitment to serve their country and the people who depend on them.

    Âm thanh sắc nhọn và chói tai của tiếng còi báo thức phá vỡ sự tĩnh lặng của doanh trại, như một lời nhắc nhở về cam kết của những người lính trong việc phục vụ đất nước và những người phụ thuộc vào họ.

  • The call of reveille shattered the silence of the night with fierce intensity, serving as a loud and unforgettable reminder of the army's vigilance and duty, coming alive as it echoed across the wide expanse of military land.

    Tiếng gọi báo thức phá vỡ sự tĩnh lặng của màn đêm với cường độ dữ dội, như một lời nhắc nhở to lớn và khó quên về sự cảnh giác và nghĩa vụ của quân đội, vang vọng khắp vùng đất quân sự rộng lớn.