Định nghĩa của từ military band

military bandnoun

ban nhạc quân đội

/ˌmɪlətri ˈbænd//ˌmɪləteri ˈbænd/

Thuật ngữ "military band" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 18, dưới thời Vua George II của Anh. Vào thời điểm đó, các đội hình quân đội thường có nhạc đệm do các nhóm nhạc công chơi. Những nhóm nhạc này được gọi là "military bands" do có liên quan đến quân đội. Nguồn gốc chính xác của các ban nhạc quân đội vẫn đang được tranh luận, nhưng một số nhà sử học tin rằng khái niệm này có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, nơi các đơn vị quân đội có nhạc công chơi các nhạc cụ như kèn, sáo và trống đệm. Trong thời kỳ trung cổ và Phục hưng, các ban nhạc quân đội thường được thành lập như một phần của triều đình hoàng gia hoặc quý tộc, với các nhạc công chơi nhiều loại nhạc cụ bao gồm kèn trumpet, kèn shawm và kèn sackbut. Vào thế kỷ 17, các ban nhạc quân đội bắt đầu có cấu trúc chính thức hơn, với các nhóm nhạc công có tổ chức chơi các nhạc cụ cụ thể để đệm cho quân đội. Xu hướng này tiếp tục vào thế kỷ 18, khi các ban nhạc quân đội trở thành một phần thiết yếu của Quân đội Anh. Vai trò của các ban nhạc quân đội đã phát triển theo thời gian. Ban đầu, chúng được sử dụng để truyền đạt mệnh lệnh và chỉ dẫn cho quân đội, nhưng chẳng mấy chốc chúng đã trở thành một phần không thể thiếu của các sự kiện nghi lễ và diễu hành. Ngày nay, các ban nhạc quân đội tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ quân đội, diễu hành và các sự kiện chính thức khác, cả trong và ngoài nước. Tóm lại, thuật ngữ "military band" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, khi các nhóm nhạc công có tổ chức bắt đầu đi cùng các đội hình quân đội. Khái niệm này có thể bắt nguồn từ thời cổ đại, nhưng mãi đến thế kỷ 17, các ban nhạc quân đội mới bắt đầu có cấu trúc chính thức hơn. Ngày nay, các ban nhạc quân đội tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong cả bối cảnh thực tế và nghi lễ.

namespace
Ví dụ:
  • The military band played a lively tune as the troops marched proudly through the town square.

    Ban nhạc quân đội chơi một giai điệu sôi động khi quân đội diễu hành qua quảng trường thị trấn một cách kiêu hãnh.

  • The sound of the military band filled the air during the parade, providing a patriotic backdrop to the festivities.

    Âm thanh của ban nhạc quân đội vang lên trong suốt cuộc diễu hành, tạo nên bầu không khí yêu nước cho lễ hội.

  • The military band's brass section blared out a staccato melody, adding to the energy of the military drill.

    Đội kèn đồng của ban nhạc quân đội chơi những giai điệu ngắt quãng, tăng thêm năng lượng cho buổi tập trận quân sự.

  • The bandleader of the military band led his men in a stirring rendition of the national anthem, causing goosebumps to rise on the audience's skin.

    Người chỉ huy ban nhạc quân đội đã chỉ huy những người lính của mình hát quốc ca một cách đầy cảm xúc, khiến khán giả nổi da gà.

  • The military band's woodwind section added a delicate touch to the song, as the strings and brass detailed the arrangement.

    Phần nhạc cụ hơi của ban nhạc quân đội đã thêm nét tinh tế cho bài hát, trong khi phần dây và kèn đồng góp phần tạo nên sự chi tiết trong bản phối.

  • The military band's drum corps thundered out a rhythm that shook the ground as the band played on.

    Đội trống của ban nhạc quân đội chơi những giai điệu mạnh mẽ làm rung chuyển cả mặt đất.

  • The eclectic blend of sounds emanating from the military band created a musical mixture that highlighted the honor and disciplined nature of the military.

    Sự pha trộn âm thanh đa dạng phát ra từ ban nhạc quân đội đã tạo nên một bản nhạc làm nổi bật danh dự và bản chất kỷ luật của quân đội.

  • The military band's trombone players stood proudly with their instruments, adding richness and depth to the music they played.

    Những người chơi kèn trombone của ban nhạc quân đội đứng một cách đầy tự hào với nhạc cụ của họ, mang đến sự phong phú và chiều sâu cho bản nhạc họ chơi.

  • The military band's clarinet section dazzled onlookers with a colorful and melodic display of music, intermingling with the brass and woodwind sections to create a magical sound.

    Đội kèn clarinet của ban nhạc quân đội đã làm người xem choáng ngợp với màn trình diễn âm nhạc đầy màu sắc và du dương, hòa quyện với đội kèn đồng và kèn gỗ để tạo nên âm thanh kỳ diệu.

  • The military band's French horn section boomed out a resonant and majestic tone, filling the crowd with a sense of awe and reverence.

    Đội kèn cor của ban nhạc quân đội vang lên những giai điệu vang dội và hùng tráng, khiến đám đông tràn ngập cảm giác kính sợ và tôn kính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches