Định nghĩa của từ bugler

buglernoun

người thổi kèn

/ˈbjuːɡlə(r)//ˈbjuːɡlər/

Từ "bugler" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bugele" có nghĩa là "người đánh thức". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một người sẽ đánh thức mọi người bằng cách gọi to. Vào thời trung cổ ở châu Âu, các hiệp sĩ và binh lính sẽ ngủ trong lâu đài hoặc pháo đài. Nhiệm vụ đánh thức họ vào lúc bình minh thuộc về một cá nhân được chọn, được gọi là "người thổi kèn". Nhiệm vụ của người thổi kèn là gọi to bằng một nhạc cụ giống như kèn trumpet được gọi là "bugle" hoặc "buisine", tạo ra âm thanh lớn và đặc biệt. Theo thời gian, cách sử dụng người thổi kèn đã phát triển. Trong Quân đội Anh, người thổi kèn trở thành thành viên thiết yếu của các ban nhạc quân đội, chơi kèn để ra lệnh, báo hiệu chiến thắng và tỏ lòng tôn kính tại các đám tang. Âm thanh của kèn trở thành một phần không thể thiếu trong các nghi lễ và truyền thống quân đội, tượng trưng cho sức mạnh, danh dự và kỷ luật. Ngày nay, tiêu đề "bugler" dùng để chỉ những nhạc công quân đội chơi kèn đồng, và họ phục vụ trong nhiều nhánh của lực lượng vũ trang trên toàn thế giới. Vai trò của người thổi kèn đồng đã mở rộng bao gồm dẫn đầu các cuộc diễu hành, chơi nhạc truyền thống và tiếp tục truyền thống lâu đời của các cuộc gọi kèn đồng trong các ban nhạc quân đội của họ. Thuật ngữ "bugler" có ý nghĩa lịch sử và văn hóa, tôn vinh di sản phong phú của nghề cổ xưa này đồng thời phản ánh thực tế đương đại của nghĩa vụ quân sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) lính kèn

namespace
Ví dụ:
  • The military band's bugler sounded the call to attention at precisely 8:00 AM, signaling the start of the day's operations.

    Người thổi kèn của ban nhạc quân đội thổi còi báo hiệu sự chú ý đúng vào lúc 8:00 sáng, báo hiệu bắt đầu các hoạt động trong ngày.

  • The lead bugler of the brass band played a mournful melody at the funeral procession, paying homage to the departed.

    Người thổi kèn chính của ban nhạc đồng đã chơi một giai điệu buồn trong đám tang, để tỏ lòng thành kính với người đã khuất.

  • The bugler's piercing notes echoed off the walls of the town square as he sounded the bugle call to gather the citizens for an emergency meeting.

    Tiếng kèn chói tai của người thổi kèn vang vọng khắp các bức tường của quảng trường thị trấn khi ông thổi kèn hiệu lệnh tập hợp người dân cho một cuộc họp khẩn cấp.

  • The bugler's lips trembled as he played the haunting tune, reminding the troops of their fallen comrades.

    Đôi môi của người thổi kèn run rẩy khi anh chơi giai điệu ám ảnh, nhắc nhở quân lính về những đồng đội đã ngã xuống.

  • The buglers' distinct calls adding to the symphony of noise during the chaotic battle scenes.

    Tiếng kèn đặc trưng của lính kèn góp phần tạo nên bản giao hưởng ồn ào trong những cảnh chiến đấu hỗn loạn.

  • The bugler's breathy and misty calls blended and danced with the morning air as the sun began to rise.

    Tiếng kèn vang lên khàn khàn và mơ hồ hòa quyện với không khí buổi sáng khi mặt trời bắt đầu mọc.

  • The bugler's notes carried a chilling tone as they traversed the still air of the crowded market, signaling a break in trade.

    Những nốt nhạc của người thổi kèn mang một âm điệu lạnh lẽo khi chúng vang lên trong không khí tĩnh lặng của khu chợ đông đúc, báo hiệu sự tạm dừng giao dịch.

  • The bugler's calls cut straight through the wind, resulting in crisp, smooth sound.

    Tiếng kèn của người thổi kèn xuyên thẳng qua gió, tạo nên âm thanh trong trẻo, êm dịu.

  • The bugler's eerie calls seemed to seal the troops' fate as they recognized the distinct sound of an impending attack.

    Tiếng kèn kỳ lạ của người thổi kèn dường như đã định đoạt số phận của đội quân khi họ nhận ra âm thanh đặc trưng của một cuộc tấn công sắp xảy ra.

  • The bugler's notes pierced through the hush of crowded streets and stilled the commotion, capturing the city's attention.

    Tiếng kèn của người thổi kèn xuyên qua sự tĩnh lặng của những con phố đông đúc và làm dịu đi sự náo động, thu hút sự chú ý của toàn thành phố.