Định nghĩa của từ brinkmanship

brinkmanshipnoun

sự liều lĩnh

/ˈbrɪŋkmənʃɪp//ˈbrɪŋkmənʃɪp/

Thuật ngữ "brinkmanship" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, được cho là do chính sách của Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ John Foster Dulles và khái niệm về cách tiếp cận chính sách đối ngoại của ông. Dulles tin rằng chiến lược "bên miệng hố chiến tranh" là chiến lược sử dụng mối đe dọa chiến tranh hoặc hành động mạo hiểm để đạt được mục tiêu của mình, tiến gần nhất có thể đến "brink" xung đột trước khi lùi bước. Cách tiếp cận này thường bị chỉ trích là liều lĩnh và vô trách nhiệm, nhưng nó cũng được coi là một cách để duy trì sự răn đe mạnh mẽ đối với các đối thủ tiềm tàng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau bài phát biểu của Dulles tại Nhà thờ Riverside năm 1957 ở New York, nơi ông nói rằng "Chúng ta sẽ tiếp tục đi trên bờ vực để tránh chiến tranh". Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các trường hợp ngoại giao có rủi ro cao khác, trong đó các nhà lãnh đạo cố tình đặt mình và những người khác vào tình thế nguy hiểm để đạt được mục tiêu của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchính sách "bên miệng hố chiến tranh"

namespace
Ví dụ:
  • The tension between the two countries reached a dangerous level of brinkmanship as they both made threatening moves on the border.

    Căng thẳng giữa hai nước đã lên đến mức nguy hiểm khi cả hai đều có những động thái đe dọa ở biên giới.

  • In order to gain concessions from their rival, Company X resorted to brinkmanship tactics such as announcements of impending price hikes.

    Để giành được sự nhượng bộ từ đối thủ, Công ty X đã dùng đến các chiến thuật như thông báo về việc sắp tăng giá.

  • The negotiations between the two parties were on the brink of collapse due to the extreme positions taken by both sides, leading to brinkmanship.

    Các cuộc đàm phán giữa hai bên đang trên bờ vực sụp đổ do lập trường cực đoan của cả hai bên, dẫn đến tình trạng căng thẳng tột độ.

  • The high-stakes game between the world's leading nuclear powers has its dangers as both sides' leaders engage in brinkmanship.

    Trò chơi có mức cược cao giữa các cường quốc hạt nhân hàng đầu thế giới có những nguy hiểm riêng khi lãnh đạo của cả hai bên đều tham gia vào cuộc chiến căng thẳng.

  • The company's ultimatum to its suppliers, demanding discounts or face losing business, is a classic example of brinkmanship tactics.

    Tối hậu thư của công ty gửi cho các nhà cung cấp, yêu cầu giảm giá hoặc đối mặt với việc mất hợp đồng, là một ví dụ điển hình về chiến thuật cạnh tranh.

  • The intense diplomatic manoeuvring between the two nations, with each side taking increasingly aggressive postures, has raised fears of brinkmanship.

    Những động thái ngoại giao căng thẳng giữa hai quốc gia, với mỗi bên đều có thái độ ngày càng hung hăng, đã làm dấy lên lo ngại về nguy cơ xung đột.

  • The government's decision to build up troops on the border and declare a state of emergency is an indication of brinkmanship, raising concerns of a possible conflict.

    Quyết định tập trung quân đội ở biên giới và ban bố tình trạng khẩn cấp của chính phủ là dấu hiệu của thái độ đe dọa, làm dấy lên lo ngại về một cuộc xung đột có thể xảy ra.

  • As the negotiations between the two parties reached a stalemate, both sides engaged in brinkmanship, each trying to gain the upper hand.

    Khi các cuộc đàm phán giữa hai bên đi vào bế tắc, cả hai bên đều tham gia vào cuộc chiến căng thẳng, mỗi bên đều cố gắng giành thế thượng phong.

  • The sports team's refusal to compromise and insistence on their demands, despite the odds stacked against them, can be seen as brinkmanship.

    Việc đội thể thao từ chối thỏa hiệp và kiên quyết thực hiện các yêu cầu của họ, bất chấp mọi khó khăn, có thể được coi là hành động liều lĩnh.

  • The politician's use of inflammatory rhetoric and extreme positions, even in the face of opposition, is a manifestation of brinkmanship.

    Việc các chính trị gia sử dụng lời lẽ kích động và lập trường cực đoan, ngay cả khi gặp phải sự phản đối, là biểu hiện của chính sách nguy hiểm.