Định nghĩa của từ power play

power playnoun

trò chơi quyền lực

/ˈpaʊə pleɪ//ˈpaʊər pleɪ/

Thuật ngữ "power play" lần đầu tiên xuất hiện trong khúc côn cầu trên băng vào những năm 1930 để mô tả tình huống mà một đội được hưởng lợi thế về người hoặc ưu thế về số lượng do hình phạt của đội đối phương. Nguồn gốc của từ "power play" bắt nguồn từ ý tưởng rằng lợi thế này mang lại cho đội có nhiều cầu thủ hơn trên sân băng mức độ quyền lực hoặc khả năng kiểm soát lớn hơn đối với kết quả của trận đấu. Trong khúc côn cầu, một pha chơi hơn người được trọng tài ra hiệu và có thể kéo dài trong hai phút, mang lại cho đội có lợi thế cơ hội ghi bàn lớn hơn. Từ đó, thuật ngữ này đã được mở rộng sang các môn thể thao khác, bao gồm khúc côn cầu trên sân, bóng bầu dục liên đoàn và bóng bầu dục Mỹ, để biểu thị một tình huống có lợi thế tương tự.

namespace

a situation in which one team has more players than another because a player is off the ice as a punishment

tình huống trong đó một đội có nhiều cầu thủ hơn đội kia vì một cầu thủ bị phạt phải rời sân

a way of behaving that shows or increases a person’s power, especially in a relationship

một cách cư xử thể hiện hoặc tăng cường quyền lực của một người, đặc biệt là trong một mối quan hệ

Ví dụ:
  • political power play

    trò chơi quyền lực chính trị

Từ, cụm từ liên quan

All matches