Định nghĩa của từ brig

brignoun

tàu chiến

/brɪɡ//brɪɡ/

Từ "brig" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan vào thế kỷ 17. Từ "briegge" trong tiếng Hà Lan có nghĩa là một con tàu nhỏ có hai cột buồm với cánh buồm vuông trên cả hai cột buồm, còn được gọi là "tàu đáy phẳng". Những loại tàu này rất phổ biến trong Công ty Đông Ấn Hà Lan vì chúng có thể di chuyển trên vùng nước nông và các con sông ở châu Âu. Người Anh, những người thường xuyên buôn bán với người Hà Lan, đã sử dụng thuật ngữ "brig" để mô tả những con tàu như vậy. Ban đầu, người Anh sử dụng thuật ngữ này để chỉ cụ thể một con tàu đã bị một tên cướp biển tư nhân người Hà Lan bắt giữ, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành thuật ngữ chỉ bất kỳ con tàu nhỏ, chạy nhanh nào có hai cột buồm và cánh buồm vuông. Brigs, có những ưu điểm như mớn nước nông và chi phí thấp do kích thước của chúng, đã trở nên phổ biến cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cướp biển tư nhân, giao dịch ven biển và là một lựa chọn cho vận tải quân sự. Ngày nay, thuật ngữ "brig" không được sử dụng phổ biến, ngoại trừ trong một số bối cảnh hàng hải. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong ngành đóng tàu và thương mại của Hà Lan nói lên ý nghĩa lịch sử của hoạt động thương mại hàng hải Tây Âu và sự phát triển của thiết kế tàu thuyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) thuyền hai buồm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)

type danh từ

meaning

namespace

a ship with two masts (= posts that support the sails) and square sails

một con tàu có hai cột buồm (= trụ đỡ cánh buồm) và cánh buồm vuông

a prison, especially one on a warship

một nhà tù, đặc biệt là một nhà tù trên tàu chiến