Định nghĩa của từ sailing ship

sailing shipnoun

tàu buồm

/ˈseɪlɪŋ ʃɪp//ˈseɪlɪŋ ʃɪp/

Thuật ngữ "sailing ship" xuất hiện trong Thời đại buồm, một giai đoạn lịch sử kéo dài từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 khi tàu thuyền dựa vào sức gió để di chuyển thay vì động cơ. Do đó, tàu buồm dùng để chỉ bất kỳ tàu thuyền nào sử dụng buồm để di chuyển trên mặt nước. Có nhiều loại tàu buồm, từ thuyền nhỏ đến tàu chở hàng thương mại lớn như thuyền buồm, thuyền ba cột và tàu buồm hai cột. Những loại tàu này khác nhau về kích thước, thiết kế và mục đích sử dụng, từ đánh bắt cá, vận chuyển và mục đích quân sự đến các hoạt động giải trí. Sự phát triển của tàu buồm có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, với bằng chứng về những chiếc thuyền buồm thô sơ có niên đại từ thời Lưỡng Hà và Ai Cập. Nhìn chung, thuật ngữ "sailing ship" thể hiện mối liên hệ vượt thời gian của con người với biển cả, gợi nhớ đến thời kỳ mà các thủy thủ liều mạng để mạo hiểm ra khơi trên vùng biển rộng lớn, khó lường.

namespace
Ví dụ:
  • The tall-masted sailing ship glided effortlessly across the vast expanse of the ocean, guided by the gentle breeze and the skilled hands of its crew.

    Chiếc thuyền buồm cao lớn lướt nhẹ nhàng qua đại dương bao la, nhờ làn gió nhẹ và bàn tay khéo léo của thủy thủ đoàn.

  • As the sun began to set over the horizon, the yellow sails of the sailing ship illuminated by its fiery glow filled the sky with a magical spectacle.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn xuống đường chân trời, những cánh buồm màu vàng của con tàu buồm được chiếu sáng bởi ánh sáng rực rỡ khiến bầu trời tràn ngập một cảnh tượng kỳ diệu.

  • The captain of the sailing ship surveyed the horizon with a keen eye, eagerly awaiting the first sighting of land after weeks of journeying across the unknown sea.

    Thuyền trưởng của con tàu buồm quan sát đường chân trời bằng đôi mắt tinh tường, háo hức chờ đợi lần đầu tiên nhìn thấy đất liền sau nhiều tuần băng qua vùng biển xa lạ.

  • The creaking and groaning of the aging wooden hull of the sailing ship echoed through the stillness of the night as the crewmen huddled together, serenity blanketing their faces.

    Tiếng kẽo kẹt và rên rỉ của thân tàu gỗ cũ kỹ vang vọng trong sự tĩnh lặng của màn đêm khi những người thủy thủ tụm lại với nhau, sự thanh thản bao trùm khuôn mặt họ.

  • With the steady thudding of his feet on the deck, the sailor anxiously awaited the moment when his sailing ship would emerge from the mist, its sails triumphantly unfurled.

    Với tiếng chân đều đều trên boong tàu, người thủy thủ háo hức chờ đợi khoảnh khắc con tàu buồm của mình xuất hiện từ màn sương mù, với cánh buồm tung bay đầy chiến thắng.

  • The sailing ship swayed gently in the tranquil lull of the sea as the salty ocean spray brushed its wooden planks, the gentle murmur of the tide filling the ears of those who listened closely.

    Con thuyền buồm lắc lư nhẹ nhàng trong sự tĩnh lặng của biển cả khi những hạt nước biển mặn chạm vào ván gỗ, tiếng thủy triều nhẹ nhàng tràn ngập đôi tai của những ai lắng nghe.

  • With the sound of chains clanking and the winds howling, the sailing ship surged forward, its white crests slicing through the waves with fierce velocity.

    Với âm thanh của tiếng xích va vào nhau và tiếng gió hú, con tàu buồm lao về phía trước, những đỉnh sóng trắng của nó lướt qua những con sóng với vận tốc dữ dội.

  • The gusty winds ruffled the hair of the sailors as they threaded their way through the waves in their sailing ship, eyes wide as they spotted a school of porpoises darting by.

    Những cơn gió mạnh làm tung bay mái tóc của các thủy thủ khi họ luồn lách qua những con sóng trên con tàu buồm của mình, mắt mở to khi họ phát hiện ra một đàn cá heo đang lao vút qua.

  • The sailing ship hove to port, its crewmen busy hauling in the fish-laden nets, an abundance of ocean wealth with which to reward themselves.

    Con tàu buồm neo đậu ở cảng, các thủy thủ bận rộn kéo lưới đầy cá, một nguồn tài nguyên dồi dào của đại dương để tự thưởng cho mình.

  • The sailing ship silently slipped into harbor, its crewmen painting cheery graffiti on its white sails as the sun cast its rays like a master painter on the canvas of the sky.

    Con tàu buồm lặng lẽ trôi vào bến cảng, các thủy thủ đoàn vẽ những bức graffiti vui tươi trên cánh buồm trắng trong khi mặt trời chiếu những tia nắng như một họa sĩ bậc thầy trên bức tranh bầu trời.