Định nghĩa của từ corvette

corvettenoun

tàu hộ tống

/kɔːˈvet//kɔːrˈvet/

Từ "corvette" bắt nguồn từ tiếng Pháp "corvette," có nghĩa là "con quạ nhỏ" trong tiếng Anh. Vào thế kỷ 17, các tàu hải quân Pháp có tên "La Corvette" được đặt tên như vậy vì màu tối của chúng giống như màu của một con quạ. Thuật ngữ "corvette" ban đầu được sử dụng để mô tả các tàu hải quân nhỏ, nhanh được sử dụng để trinh sát và phòng thủ bờ biển. Những con tàu này thường được trang bị vũ khí hạng nhẹ và có mớn nước tương đối nông, khiến chúng rất phù hợp để di chuyển trên vùng nước nông và các cửa sông. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "corvette" đã phát triển cùng với thiết kế của những con tàu này. Vào cuối thế kỷ 19, các tàu corvette lớn hơn và được trang bị vũ khí hạng nặng hơn bắt đầu xuất hiện, có khả năng hoạt động như tàu khu trục hoặc tàu tuần dương. Ngày nay, thuật ngữ "corvette" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả nhiều loại tàu hải quân, từ tàu tuần tra và tàu phòng thủ bờ biển đến tàu khu trục đa năng. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ này là một tàu nhỏ, tốc độ cao, vẫn là lựa chọn phổ biến của nhiều lực lượng hải quân hiện đại, đặc biệt là để sử dụng trong môi trường ven biển và ven biển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) tàu hộ tống nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The retired navy officer couldn't help but admire the sight of the sleek corvette as it sped past his dock.

    Vị sĩ quan hải quân đã nghỉ hưu không khỏi trầm trồ trước cảnh tượng chiếc tàu hộ tống bóng loáng chạy qua bến tàu của ông.

  • Lying on the shore, the sun-bleached corvette seemed like a forgotten remnant of a bygone era.

    Nằm trên bờ, chiếc tàu corvette bạc màu vì nắng trông giống như tàn tích bị lãng quên của một thời đã qua.

  • The corvette's engines roared to life as the captain barked orders, signaling the start of the training exercise.

    Động cơ của tàu hộ tống gầm lên khi thuyền trưởng ra lệnh, báo hiệu bắt đầu bài tập huấn luyện.

  • The world-renowned yacht designer put his touch on the specialized corvette, adding innovative features to its design.

    Nhà thiết kế du thuyền nổi tiếng thế giới đã đưa nét riêng của mình vào chiếc tàu hộ tống chuyên dụng này, bổ sung những tính năng sáng tạo vào thiết kế của nó.

  • The corvette's quick maneuverability made it the perfect vessel for patrol duties in narrow channels and bays.

    Khả năng cơ động nhanh của tàu corvette khiến nó trở thành loại tàu lý tưởng cho nhiệm vụ tuần tra ở các kênh và vịnh hẹp.

  • As the corvette sailed past the beachfront hotels, the tourists stopped to take pictures, impressed by its speed and beauty.

    Khi tàu hộ tống đi qua các khách sạn ven biển, khách du lịch dừng lại để chụp ảnh, họ rất ấn tượng bởi tốc độ và vẻ đẹp của nó.

  • The skilled crew of the corvette carried out a daring raid against the enemy vessel, emerging victorious.

    Đội thủy thủ lành nghề của tàu hộ tống đã thực hiện một cuộc đột kích táo bạo vào tàu địch và giành chiến thắng.

  • The wealthy businessman purchased the luxurious corvette as his private yacht, complete with all the latest technologies.

    Doanh nhân giàu có đã mua chiếc tàu corvette sang trọng này làm du thuyền riêng, được trang bị đầy đủ những công nghệ mới nhất.

  • The high-tech corvette was outfitted with the latest stealth equipment, making it nearly invisible to enemy sensors.

    Chiếc tàu hộ tống công nghệ cao này được trang bị thiết bị tàng hình mới nhất, khiến nó gần như vô hình trước các cảm biến của đối phương.

  • The fervent enthusiast of naval history took a sentimental journey on the vintage corvette, reliving the glory of the naval battles of the past.

    Người đam mê lịch sử hải quân đã có một chuyến đi đầy cảm xúc trên chiếc tàu hộ tống cổ điển, sống lại vinh quang của những trận hải chiến trong quá khứ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches