Định nghĩa của từ gunboat

gunboatnoun

pháo hạm

/ˈɡʌnbəʊt//ˈɡʌnbəʊt/

Thuật ngữ "gunboat" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi những chiếc thuyền buồm bằng gỗ được cải tiến với súng để phục vụ như tàu phụ trợ hải quân cho mục đích phòng thủ bờ biển và chiến tranh trên sông. Thuật ngữ "gunboat" bắt nguồn từ sự kết hợp của "gun" và "boat", ám chỉ chức năng chính của thuyền là mang theo và sử dụng súng trong chiến đấu. Những con tàu nhỏ, di chuyển nhanh này cho phép linh hoạt và cơ động hơn ở vùng nước nông và đường thủy nơi những con tàu lớn hơn không thể di chuyển. Hiệu quả của những con tàu được cải tiến này đã dẫn đến việc chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều hoạt động hải quân khác nhau, từ tuần tra vùng nước ven biển và cửa sông đến can thiệp vào các cuộc xung đột trên sông trong bối cảnh thuộc địa. Ngày nay, thiết kế và khả năng của tàu pháo đã phát triển, kết hợp các công nghệ tiên tiến để giám sát, liên lạc và vũ khí, khiến chúng trở thành thành phần không thể thiếu của lực lượng hải quân hiện đại trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtàu chiến, pháo hạm

namespace
Ví dụ:
  • The navy sent a gunboat to patrol the coastline to protect the region from pirate activity.

    Hải quân đã cử một tàu chiến tuần tra bờ biển để bảo vệ khu vực này khỏi hoạt động của cướp biển.

  • The farmer's son signed up to serve on a gunboat during the American Civil War.

    Con trai của người nông dân đã đăng ký phục vụ trên một tàu chiến trong Nội chiến Hoa Kỳ.

  • The colonists during the War of 1812 employed gunboat tactics to interrupt British supply lines.

    Trong Chiến tranh 1812, những người thực dân đã sử dụng chiến thuật pháo hạm để cắt đứt tuyến tiếp tế của Anh.

  • The British Royal Navy made use of gunboats to subdue rebellions in their colonies, such as the Boxer Rebellion in China.

    Hải quân Hoàng gia Anh đã sử dụng tàu chiến để đàn áp các cuộc nổi loạn ở các thuộc địa của họ, chẳng hạn như cuộc nổi loạn Nghĩa Hòa Đoàn ở Trung Quốc.

  • The Austrian Navy used gunboats to suppress Hungarian nationalism during the Austro-Hungarian War of 1848-49.

    Hải quân Áo đã sử dụng tàu chiến để đàn áp chủ nghĩa dân tộc Hungary trong Chiến tranh Áo-Hung năm 1848-49.

  • The Japanese employed gunboats in the First Sino-Japanese War to defeat the Chinese navy and gain control of Taiwan.

    Người Nhật đã sử dụng tàu chiến trong Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất để đánh bại hải quân Trung Quốc và giành quyền kiểm soát Đài Loan.

  • During the Russo-Japanese War, Japanese gunboats played a crucial role in securing naval dominance in the Far East.

    Trong Chiến tranh Nga-Nhật, tàu chiến Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thống trị của hải quân ở Viễn Đông.

  • The lavishly-decorated gunboat HMS Royal Yacht Squadron was gifted to the UK's royal family as a luxurious floating palace.

    Chiếc tàu chiến HMS Royal Yacht Squadron được trang trí xa hoa đã được tặng cho gia đình hoàng gia Anh như một cung điện nổi sang trọng.

  • In the Falklands War, British gunboats were instrumental in recapturing the key island of South Georgia from Argentine forces.

    Trong Chiến tranh Falklands, tàu chiến Anh đóng vai trò quan trọng trong việc chiếm lại hòn đảo quan trọng Nam Georgia từ lực lượng Argentina.

  • The modern-day naval use of gunships, as the smaller and more lightweight versions of gunboats, continues in peacekeeping and conflict resolution missions today.

    Ngày nay, hải quân hiện đại vẫn tiếp tục sử dụng tàu chiến, phiên bản nhỏ hơn và nhẹ hơn của tàu chiến, trong các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình và giải quyết xung đột.