Định nghĩa của từ frigate

frigatenoun

tàu khu trục

/ˈfrɪɡət//ˈfrɪɡət/

Nguồn gốc của từ "frigate" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 17 khi thuật ngữ này được dùng để mô tả một con tàu nhanh, nhẹ, nhỏ hơn tàu chiến nhưng lớn hơn tàu xà lúp. Người ta tin rằng cái tên "frigate" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "frigate," có nghĩa là "túi đựng đồ của tàu" hoặc "chim bồ câu đưa thư", cho thấy những con tàu nhỏ này được dùng để vận chuyển công văn hoặc chim bồ câu giữa các tàu trên biển. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng và một số nhà sử học cho rằng cái tên này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "vrijschip", có nghĩa là "tàu tự do", do tàu tương đối không phải mang vũ khí hạng nặng. Đến thế kỷ 18, khinh hạm đã trở thành một phần quan trọng của chiến tranh hải quân, vừa đóng vai trò là tàu chiến vừa là tàu bảo vệ thương mại. Sự kết hợp giữa tốc độ, sức chứa hàng hóa và hỏa lực khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho cả hải quân quốc gia và tàu cướp biển tư nhân. Ngày nay, từ "frigate" vẫn được dùng để mô tả một loại tàu hải quân cụ thể, thường đóng vai trò là nền tảng phòng không và tác chiến chống tàu ngầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtàu khu trục nhỏ

meaning(động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate

meaning(sử học) tàu chiến, thuyền chiến

namespace
Ví dụ:
  • The frigate docked in the harbor after a long and perilous voyage across the Atlantic Ocean.

    Chiếc tàu khu trục đã cập cảng sau chuyến hành trình dài và nguy hiểm băng qua Đại Tây Dương.

  • In the 17th century, frigates were a common sight on the seas, as they were favored by powerful nations for their combination of speed, firepower, and cargo-carrying capacity.

    Vào thế kỷ 17, tàu khu trục là hình ảnh thường thấy trên biển vì chúng được các quốc gia hùng mạnh ưa chuộng vì sự kết hợp giữa tốc độ, hỏa lực và khả năng chở hàng.

  • The frigate's crew was well-trained and skilled in navigating the waters, making her a formidable force on the open sea.

    Thủy thủ đoàn của tàu khu trục này được đào tạo bài bản và có kỹ năng điều hướng trên mặt nước, khiến nó trở thành một lực lượng đáng gờm trên biển khơi.

  • The frigate participated in several historic sea battles, earning a legendary reputation that still endures to this day.

    Chiếc khinh hạm này đã tham gia vào một số trận hải chiến lịch sử, tạo nên danh tiếng huyền thoại vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.

  • As a frigate, this ship was designed with a focus on speed and mobility, making her an ideal platform for a range of naval operations.

    Là một khinh hạm, con tàu này được thiết kế tập trung vào tốc độ và khả năng cơ động, khiến nó trở thành nền tảng lý tưởng cho nhiều hoạt động hải quân.

  • The frigate's sleek lines and impressive armament made her a formidable sight as she sailed into port, intimidating rival nations and suspected pirates alike.

    Những đường nét thanh thoát và vũ khí ấn tượng của chiếc khinh hạm khiến nó trở thành một cảnh tượng đáng sợ khi tiến vào cảng, đe dọa các quốc gia đối địch và cả những tên cướp biển bị tình nghi.

  • In recent times, frigates have been mixed into more complex naval operations, acting as mobile command centers, providing air defense, and conducting special operations.

    Trong thời gian gần đây, các khinh hạm đã được đưa vào các hoạt động hải quân phức tạp hơn, hoạt động như trung tâm chỉ huy di động, cung cấp phòng không và tiến hành các hoạt động đặc biệt.

  • The frigate's complement of helicopters and other aircraft enabled her to conduct surveillance and reconnaissance missions, gathering intelligence that proved crucial in many operational scenarios.

    Đội trực thăng và các máy bay khác của khinh hạm cho phép nó thực hiện các nhiệm vụ giám sát và trinh sát, thu thập thông tin tình báo có vai trò quan trọng trong nhiều tình huống tác chiến.

  • Through her many years of service, the frigate earned a long and illustrious career that exemplified the nation's commitment to naval power and its contributions to global security.

    Trong nhiều năm phục vụ, khinh hạm này đã có sự nghiệp lâu dài và vẻ vang, minh chứng cho cam kết của quốc gia đối với sức mạnh hải quân và những đóng góp của mình cho an ninh toàn cầu.

  • Today, the frigate remains a critical component of the navy's maritime strategy, demonstrating the enduring relevance and significance of this prestigious ship class.

    Ngày nay, khinh hạm vẫn là thành phần quan trọng trong chiến lược hàng hải của hải quân, chứng minh sự liên quan và ý nghĩa lâu dài của lớp tàu danh giá này.

Từ, cụm từ liên quan