Định nghĩa của từ galleon

galleonnoun

thuyền buồm lớn

/ˈɡæliən//ˈɡæliən/

Từ "galleon" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Tây Ban Nha "galeón", bắt nguồn từ tiếng Ý "galeone". Thuật ngữ tiếng Ý này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "galenum", có nghĩa là "galena", một loại quặng. Vào thời trung cổ, thuật ngữ tiếng Latin này dùng để chỉ bánh lái đuôi tàu, thường được trang trí bằng đá galena trang trí công phu. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để mô tả những con tàu buồm lớn hơn, nhiều cột buồm, đặc biệt là những con tàu được sử dụng cho chiến tranh hoặc thám hiểm. Tàu galleon của Tây Ban Nha vào thế kỷ 16 và 17 là một con tàu nổi tiếng, nổi tiếng về vẻ đẹp, tốc độ và khả năng chiến đấu. Người Anh đã sử dụng thuật ngữ "galleon" và sử dụng nó để mô tả những con tàu tương tự của riêng họ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để gợi lên cảm giác về sức mạnh, sự hùng vĩ và ý nghĩa lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ (sử học)

meaningthuyền buồm lớn

meaningthuyền chiến (Tây

namespace
Ví dụ:
  • The tall and majestic galleon sailed gracefully across the calm blue expanse of the ocean.

    Chiếc thuyền buồm cao lớn và uy nghi lướt nhẹ nhàng trên mặt biển xanh biếc êm đềm.

  • The galleon's thick wooden hull creaked and groaned as it battled the rough and choppy waters of the sea.

    Thân tàu bằng gỗ dày của chiếc thuyền buồm lớn kêu cót két và rên rỉ khi chống chọi với dòng nước biển dữ dội và sóng to.

  • The rumble of the galleon's cannons echoed across the waves as it prepared to engage the enemy.

    Tiếng ầm ầm của những khẩu pháo trên tàu vang vọng khắp các con sóng khi nó chuẩn bị giao chiến với kẻ thù.

  • The galleon's sails fluttered in the salty breeze as it made its way towards its destination.

    Những cánh buồm của chiếc thuyền buồm lớn tung bay trong làn gió mặn khi nó tiến về đích.

  • The ghostly specter of a timeless galleon haunts the legends of the sea to this day.

    Bóng ma của một chiếc thuyền buồm vượt thời gian ám ảnh những truyền thuyết về biển cả cho đến ngày nay.

  • The galleon's crew huddled below deck, gripping the ropes tightly with sweaty palms as the battle raged on above.

    Thủy thủ đoàn của chiếc thuyền lớn co ro dưới boong tàu, nắm chặt dây thừng bằng lòng bàn tay đẫm mồ hôi trong khi trận chiến đang diễn ra ác liệt trên boong.

  • The elegant galleon shimmered in the sunlight as it cast off from its moorings, seeking new lands and riches.

    Chiếc thuyền buồm sang trọng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi nó rời bến, tìm kiếm vùng đất mới và sự giàu có.

  • The galleon's wooden sprit mast stood tall and proud as it soared into the air against the ever-changing backdrop of the sky.

    Cột buồm bằng gỗ của chiếc thuyền buồm lớn đứng cao và đầy kiêu hãnh khi nó vươn lên không trung giữa bầu trời luôn thay đổi.

  • The galleon's deck was alive with the sound of clashing swords and desperate pleas as the crew fought for their survival.

    Boong tàu vang lên âm thanh của tiếng kiếm va chạm và tiếng cầu xin tuyệt vọng của thủy thủ đoàn khi họ chiến đấu để sinh tồn.

  • The ghostly figure of the galleon lingered for just a moment as it fades into obscurity, disappearing back into the depths of time.

    Hình bóng ma quái của chiếc thuyền buồm chỉ nán lại một lúc rồi mờ dần vào bóng tối, biến mất vào sâu thẳm của thời gian.