Định nghĩa của từ brick in

brick inphrasal verb

gạch trong

////

Cụm từ "brick in" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 trong bối cảnh xây dựng công trình. Nó mô tả quá trình đặt một viên gạch vào vữa để tạo thành một phần của kết cấu tường. Cụm từ "brick in" được sử dụng như một cách viết tắt để những người xây dựng và thợ nề truyền đạt hướng dẫn cho những người khác trên công trường xây dựng. Ở dạng cơ bản nhất, "brick in" là một phương pháp đơn giản để chỉ rõ vị trí và cách lắp gạch vào tường. Phương pháp xây dựng này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và đã trở thành một thuật ngữ được hiểu phổ biến trong ngành xây dựng, vừa là động từ ("Tôi sẽ xây gạch này ngay bây giờ") vừa là danh từ ("We have 50 bricks left to brick in"). Mặc dù nguồn gốc của nó bắt nguồn từ việc xây dựng, thuật ngữ "brick in" hiện đã trở thành một cách diễn đạt ẩn dụ trong ngôn ngữ hiện đại để mô tả hành động thêm một thứ gì đó thành một phần cố định hoặc không thể thiếu của một hệ thống hoặc quy trình. Theo nghĩa này, động từ "brick in" đôi khi được sử dụng theo nghĩa bóng liên quan đến các hướng dẫn, quy tắc hoặc thông tin không thể dễ dàng xóa bỏ hoặc sửa đổi sau khi đã triển khai.

namespace
Ví dụ:
  • The worker carefully placed each brick in the foundation of the new building.

    Người công nhân cẩn thận đặt từng viên gạch vào nền móng của tòa nhà mới.

  • The child loved playing with his brick set, building towers and castles out of colorful legos.

    Đứa trẻ thích chơi với bộ đồ chơi xếp hình, xây tháp và lâu đài bằng những miếng lego đầy màu sắc.

  • The old brick house on the corner had a charming, rustic feel that reminded her of simpler times.

    Ngôi nhà gạch cũ ở góc phố mang đến cho cô cảm giác mộc mạc, quyến rũ, gợi cho cô nhớ về thời gian giản dị hơn.

  • The archaeologist uncovered a row of ancient bricks during the excavation, evidence of the city's long-forgotten past.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một hàng gạch cổ trong quá trình khai quật, bằng chứng về quá khứ đã bị lãng quên từ lâu của thành phố.

  • The builder stacked the bricks high, forming the walls of the new structure piece by piece.

    Người thợ xây xếp những viên gạch cao lên, tạo thành từng bức tường của công trình mới.

  • As the sun beat down on him, the bricklayer felt the weight of the summer heat bearing down on his back.

    Khi ánh nắng mặt trời chiếu xuống, người thợ nề cảm thấy sức nóng của mùa hè đè nặng lên lưng mình.

  • The bricks were uneven and chipped, adding character to the otherwise bland building.

    Những viên gạch không đều và sứt mẻ, tạo thêm nét cá tính cho tòa nhà đơn điệu này.

  • The engineer calculated the correct number of bricks needed to complete the project on time.

    Người kỹ sư đã tính toán chính xác số lượng gạch cần thiết để hoàn thành dự án đúng thời hạn.

  • The factory produced millions of bricks every year, supplying builders all over the country.

    Nhà máy sản xuất hàng triệu viên gạch mỗi năm, cung cấp cho các nhà xây dựng trên khắp cả nước.

  • The dressmaker's creation took on a textured, brick-like appearance when the fabric was pulled taut.

    Sản phẩm của người thợ may có kết cấu giống như gạch khi vải được kéo căng.