Định nghĩa của từ paving

pavingnoun

lát đường

/ˈpeɪvɪŋ//ˈpeɪvɪŋ/

Từ "paving" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pavé", có nghĩa là "paved" hoặc "fitted". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "pavimentum", có nghĩa là "sàn lát bằng đá hoặc gạch". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "pavus", có nghĩa là "thick" hoặc "dense" và "imentum", có nghĩa là "railing" hoặc "guard". Trong tiếng Anh, từ "paving" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả hành động phủ một lớp đá, gạch hoặc các vật liệu khác lên bề mặt. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm cả việc trải các bề mặt như nhựa đường, bê tông hoặc các vật liệu khác được sử dụng để xây dựng đường, đường lái xe hoặc lối đi. Ngày nay, từ "paving" thường được sử dụng trong ngành xây dựng và bảo trì để mô tả quá trình tạo ra bề mặt nhẵn, bền và tiện dụng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmặt bằng được lát

meaningvật liệu để lát

namespace

a surface of flat stones or material like stone on the ground

một bề mặt đá phẳng hoặc vật liệu như đá trên mặt đất

Ví dụ:
  • Weeds grew through the cracks in the paving.

    Cỏ dại mọc qua các vết nứt trên vỉa hè.

Từ, cụm từ liên quan

the stones or material that are used to make a flat surface on the ground

những viên đá hoặc vật liệu được sử dụng để tạo ra một bề mặt phẳng trên mặt đất

Ví dụ:
  • We'll use concrete paving.

    Chúng ta sẽ sử dụng vỉa hè bê tông.

Từ, cụm từ liên quan