Định nghĩa của từ brickwork

brickworknoun

gạch xây

/ˈbrɪkwɜːk//ˈbrɪkwɜːrk/

Từ "brickwork" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14. Trong thời gian này, nghề xây gạch là một nghề nổi bật và những người thợ thủ công làm việc với gạch được gọi là "bricke-workers" hoặc "bricke-makers". Thuật ngữ "bricke-work" cuối cùng đã xuất hiện để mô tả quá trình xây dựng các tòa nhà bằng gạch. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "brike" (gạch hoặc thợ xây) và "wyrk" (công việc hoặc lao động). Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "brickwork" và thuật ngữ này trở thành từ đồng nghĩa với nghệ thuật xây gạch và xây dựng các công trình bằng vật liệu xây dựng này. Ngày nay, thuật ngữ "brickwork" không chỉ bao gồm quá trình xây dựng mà còn bao gồm cả tính thẩm mỹ của các công trình xây gạch, bao gồm các mẫu, thiết kế và phong cách kiến ​​trúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xây bằng gạch

meaningcông trình xây bằng gạch

namespace

the bricks in a wall, building, etc.

những viên gạch trong tường, tòa nhà, v.v.

Ví dụ:
  • Plaster had fallen away in places, exposing the brickwork.

    Vữa đã bong ra ở một số chỗ, để lộ lớp gạch.

a place where bricks are made

một nơi mà gạch được làm ra