Định nghĩa của từ bran tub

bran tubnoun

bồn cám

/ˈbræn tʌb//ˈbræn tʌb/

Thuật ngữ "bran tube" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, bắt nguồn từ Vương quốc Anh trong thời kỳ đỉnh cao của cuộc cách mạng công nghiệp. Thuật ngữ này dùng để chỉ một thiết bị cơ học đơn giản được thiết kế để chiết xuất cám lúa mì (một sản phẩm phụ của quá trình xay xát) từ bột mì. Quá trình xay bột mì đòi hỏi phải loại bỏ nhiều bộ phận khác nhau của hạt lúa mì, chẳng hạn như cám, mầm và nội nhũ. Cám là lớp ngoài cứng của hạt lúa mì chứa chất xơ và các chất dinh dưỡng khác. Trong quá trình xay xát, cám thường được tách ra khỏi bột bằng cách sử dụng rây và các thiết bị cơ học khác. Vào giữa những năm 1800, nhiều nhà xay xát nhỏ thấy khó khăn trong việc mua thiết bị xay xát đắt tiền, buộc họ phải sử dụng các phương pháp kém hiệu quả hơn để loại bỏ cám khỏi bột mì. Một phương pháp như vậy bao gồm việc đưa bột qua một loạt các ống làm từ vật liệu dệt, như rơm hoặc gai dầu, được gọi là "bran tubes." Các ống hoạt động như một cái rây, giữ lại cám và các tạp chất khác trong khi cho phép bột mì đi qua. Hiệu quả của ống cám như một máy tách cám bị hạn chế và chúng không còn được ưa chuộng ở các nhà máy lớn khi các kỹ thuật xay xát tiên tiến xuất hiện. Tuy nhiên, tên của chúng vẫn tồn tại trong văn hóa đại chúng như một thuật ngữ lỗi thời và hài hước cho một thiết bị đơn giản được sử dụng trong các quy trình công nghiệp trước đây.

namespace
Ví dụ:
  • After finishing dinner, the family gathered around the bran tub to listen to their grandmother read bedtime stories.

    Sau khi ăn tối xong, cả gia đình quây quần bên bồn cám để nghe bà đọc truyện trước khi đi ngủ.

  • The children eagerly reached into the bran tub to select their favorite cereal, hoping to find a delicious treat inside.

    Những đứa trẻ háo hức với tay vào thùng cám để chọn loại ngũ cốc yêu thích của mình, hy vọng sẽ tìm thấy món ăn ngon bên trong.

  • The farmer proudly loaded several bags of fresh bran into the back of his truck, ready to sell them to the local feed store.

    Người nông dân tự hào chất nhiều bao cám tươi vào thùng xe tải, sẵn sàng bán cho cửa hàng thức ăn chăn nuôi địa phương.

  • The horse eagerly ate the bran tub, eager for the nutrients it provided to fuel his active lifestyle.

    Con ngựa háo hức ăn hết hộp cám, mong muốn có được chất dinh dưỡng để duy trì lối sống năng động của mình.

  • The vet recommended adding bran tub to the dog's diet to regulate its digestion and prevent constipation.

    Bác sĩ thú y khuyên nên thêm cám vào chế độ ăn của chó để điều chỉnh tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.

  • The travelers stopped at the roadside farmstand to purchase a bag of bran tub for their horses, knowing it would provide a healthy and filling meal.

    Những du khách dừng lại ở một quầy hàng ven đường để mua một túi cám cho ngựa của họ, biết rằng nó sẽ cung cấp một bữa ăn lành mạnh và no bụng.

  • The farmer's wife mixed the bran tub into the livestock's feed each morning, ensuring they received the necessary fiber to maintain a healthy diet.

    Vợ của người nông dân trộn thùng cám vào thức ăn cho gia súc mỗi sáng, đảm bảo chúng nhận được lượng chất xơ cần thiết để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

  • The veterinarian prescribed a supplement of bran tub to the sickly horse, confident that it would aid in its recovery.

    Bác sĩ thú y đã kê đơn bổ sung cám cho con ngựa ốm yếu, tin rằng nó sẽ giúp nó hồi phục.

  • The diabetic patient substituted bran tub for sugary cereal, allowing her to enjoy a healthy breakfast without the risk of a blood sugar spike.

    Bệnh nhân tiểu đường đã thay thế ngũ cốc có đường bằng hộp cám, giúp cô có thể thưởng thức bữa sáng lành mạnh mà không có nguy cơ làm tăng lượng đường trong máu.

  • The baker included a small amount of bran tub in his homemade muffin recipe, giving the treats a nutty flavor and a boost of fiber.

    Người thợ làm bánh đã thêm một lượng nhỏ cám vào công thức làm bánh muffin tự làm của mình, mang đến cho món ăn này hương vị hạt dẻ và tăng cường chất xơ.